Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Thông tin mô tả: | Pháp lệnh giống cây trồng H: NXB Chính trị, 2004 47tr. ; 13x19cm
| Call Number: | 343.597 PHA 2004 |
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
DHNLBG: KD [ Rỗi ] Sơ đồ 24.12:KD141225
|
Tổng số bản: 1
|
Số bản rỗi: 1 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|