1 |  | Sổ tay nghề làm vườn . - NXB bHà Nội, 2003 . - 211tr. ; 13x19cm |
2 |  | Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp IPM . - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 200tr. ; 13x19cm |
3 |  | Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa, rau gia vị/ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Lao động- xã hội, 2003 . - 112tr; 13x19cm |
4 |  | Sổ tay người trồng rau. Tập 1 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 180tr ; 13x19cm |
5 |  | Sổ tay người trồng rau. Tập 2 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 172tr; 13x19cm |
6 |  | Cây ngô-Kỹ thuật thâm canh tăng năng suất . - H: NXB Lao động xã hội, 2004 . - 123tr. ; 13x19cm |
7 |  | Cây khoai tây và kỹ thuật thâm canh tăng năng suất . - NXB Lao động xã hội, 2005 . - 116tr. ; 13x19cm |
8 |  | Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp . - NXB Lao động xã hội, 2004 . - 148tr. ; 13x19cm |
9 |  | Kỹ thuật trồng cà và cà chua/ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Lao động xã hội, 2003 . - 60tr; 13x19cm |
10 |  | Cam, chanh, quýt, bưởi và kỹ thuật trồng./ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Lao động xã hội, 2002 . - 96; 13x19cm |
11 |  | Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải./ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Hà Nội, 2003 . - 116tr; 13x19cm |
12 |  | Cây xoài và kỹ thuật trồng./ Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - Tái bản lần 1. - H.: NXB Lao động xã hội, 2004 . - 112tr; 13x19cm |
13 |  | Cây dứa và kỹ thuật trồng./ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Lao động xã hội, 2003 . - 68tr; 14x20cm |
14 |  | Từ điển bách khoa Nông nghiệp Việt Nam . - H: NXB Nông nghiệp, 1991 . - 1398tr. ; 20x31cm |
15 |  | Sổ tay hướng dẫn sử dụng phân bón . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Nông Nghiệp : 2003 . - 164tr ; 13 x 19cm |
16 |  | 450 giống cây trồng mới năng suất cao tập 1: 169 giống lúa . - H. : NXB Lao Động - Xã Hội, 2005 . - 184tr ; 13 x 19cm |
17 |  | Xây dựng và nhân rộng mô hình ứng dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ vào sản xuất nông nghiệp và nông thôn . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2013 . - 84 tr. ; 14.5x20.5 cm |
18 |  | Tài nguyên môi trường nông thôn Việt Nam - sử dụng hợp lý & bảo vệ phát triển bền vững . - H. : NXB Lao Động - Xã Hội, 2004 . - 152tr ; 13 x 19cm |
19 |  | Phòng trừ sâu bệnh hại cây công nghiệp : Sâu bện hại cây đậu tương, lạc, thần dầu, thuốc lá, bông, đay . - H. : NXB NÔNG NGHIỆP, 2014 . - 320tr ; 15x21cm |
20 |  | Từ điển bách khoa Nông nghiệp Việt Nam . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : NXB Nông nghiệp, 2014 . - 1398 tr. ; 20x30 cm |