1 |  | Giáo trình chuẩn HSK 3 : 标准教程 3 / Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - H. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 . - 207 tr. ; 21x28 cm |
2 |  | Giáo trình chuẩn HSK 3 - Sách bài tập : 标准教程 3 / Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - H. : NXB Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016 . - 165 tr. ; 21x28 cm |
3 |  | Giáo trình chuẩn HSK 1 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 141 tr. ; 21x29 cm |
4 |  | Giáo trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 134 tr. ; 21x29 cm |
5 |  | Giáo trình chuẩn HSK 2 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 143 tr. ; 22x28cm |
6 |  | Giáo trình chuẩn HSK 2 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021 . - 166 tr. ; cm |
7 |  | Giáo trình chuẩn HSK 3 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 207 tr. ; 21x29 cm |
8 |  | Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021 . - 165 tr. ; 21x29 cm |
9 |  | Giáo trình chuẩn HSK 4 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 1 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021 . - 150 tr. ; 22x28cm |
10 |  | Giáo trình chuẩn HSK 2 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 2 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 163 tr. ; 22x28cm |
11 |  | Giáo trình chuẩn HSK 5 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 1 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 195 tr. ; 22x28cm |
12 |  | Giáo trình chuẩn HSK 5 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 2 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020 . - 187 tr. ; 22x28cm |
13 |  | Giáo trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 1 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 110 tr. ; 22x28cm |
14 |  | Giáo trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 2 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020 . - 123 tr. ; 22x28cm |
15 |  | Giáo trình chuẩn HSK 6 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 1 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022 . - 244 tr. ; 21x28 cm |
16 |  | Giáo trình chuẩn HSK 6 : / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 2 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 251 tr. ; 21x28 cm |
17 |  | Giáo trình chuẩn HSK 6 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 2 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 195 tr. ; 21x28 cm |
18 |  | Giáo trình chuẩn HSK 6 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 1 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 178 tr. ; 21x28 cm |
19 |  | Giáo trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 1 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021 . - 195 tr. ; 21x28 cm |
20 |  | Giáo trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập / B.s.: Khương Lệ Bình (ch.b.), Đổng Chính, Trương Quân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch Tập 2 . - . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021 . - 155 tr. ; 21x28 cm |
21 |  | Giáo trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập / . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 134 tr. ; 29 cm |
22 |  | Giáo trình chuẩn HSK 4 : / tập 2 . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 163 tr. ; 29 cm |
23 |  | Giáo trình chuẩn HSK 4 : / tập 1 . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 150 tr. ; 29 cm |
24 |  | Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập / . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 165 tr. ; 29 cm |
25 |  | Giáo trình chuẩn HSK 2 : Sách bài tập / . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2022 . - 166 tr. ; 29 cm |
26 |  | Giáo trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / Tập 1 . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 110 tr. ; 29 cm |
27 |  | Giáo trình chuẩn HSK 4 : Sách bài tập / Tập 2 . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 123 tr. ; 29 cm |
28 |  | Giáo trình chuẩn HSK 1 : / . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 141 tr. ; 29 cm |
29 |  | Giáo trình chuẩn HSK 3 : / . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 207 tr. ; 29 cm |
30 |  | Giáo trình chuẩn HSK 2 : / . - . - TP HCM. : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2023 . - 143 tr. ; 29 cm |