1 |  | Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean . - Lần 1. - H. Thống kê, 2001 . - 397tr. ; 17x24cm |
2 |  | Niên giám thống kê: Statistical Yearbook . - H. : NXB Thống kê, 2001 . - 599tr. ; 17x25cm |
3 |  | Niên giám thống kê : Statistical Yearbook of VietNam / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2013 . - 899tr. ; 17x24.5 cm |
4 |  | Kết quả điều tra mức sống hộ gia đình năm 2002 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2004 . - 227tr. ; 20.5x29.5 cm |
5 |  | Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2004 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2006 . - 280tr. ; 20.5x29.5 cm |
6 |  | Số liệu kinh tế - Xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới giai đoạn 1990 - 2011 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2013 . - 598tr. ; 17x24.5 cm |
7 |  | Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2006 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2007 . - 488tr. ; 20.5x29.5 cm |
8 |  | Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2008 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2010 . - 561tr. ; 20.5x29.5 cm |
9 |  | Kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2010 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2011 . - 711tr. ; 20.5x29.5 cm |
10 |  | Kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2012 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2014 . - 830tr. ; 20.5x29.5 cm |
11 |  | Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống Kê, 2001 . - 599tr. ; 19x26.5 cm |
12 |  | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2015 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2016 . - 379 tr. ; 16x24 cm |
13 |  | Niên giám thống kê 2015 : / . - lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2016 . - 947 tr. ; 17x24 cm |
14 |  | Niên giám thống kê 2016 : Statistical yearbook of viet nam / . - . - H. : thống kê, 2017 . - 948 tr. ; 25 cm |
15 |  | Niên giám thống kê 2018 : Statistical Yearbook of Viet Nam / . - . - H. : Thống kê, 2019 . - 1023 tr. ; 16x24 cm |
16 |  | Niên giám thống kê 2018 : Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2019 . - 1023 tr. ; 24 cm |
17 |  | Niên giám thống kê 2019 : Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2020 . - 1034 tr. ; 24 cm |
18 |  | Niên giám thống kê 2020: Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2021 . - 1055 tr. ; 24 cm |