KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  18  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean . - Lần 1. - H. Thống kê, 2001 . - 397tr. ; 17x24cm
2 Niên giám thống kê: Statistical Yearbook . - H. : NXB Thống kê, 2001 . - 599tr. ; 17x25cm
3 Niên giám thống kê : Statistical Yearbook of VietNam / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2013 . - 899tr. ; 17x24.5 cm
4 Kết quả điều tra mức sống hộ gia đình năm 2002 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2004 . - 227tr. ; 20.5x29.5 cm
5 Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2004 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2006 . - 280tr. ; 20.5x29.5 cm
6 Số liệu kinh tế - Xã hội các nước và vùng lãnh thổ trên thế giới giai đoạn 1990 - 2011 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2013 . - 598tr. ; 17x24.5 cm
7 Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2006 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2007 . - 488tr. ; 20.5x29.5 cm
8 Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2008 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2010 . - 561tr. ; 20.5x29.5 cm
9 Kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2010 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2011 . - 711tr. ; 20.5x29.5 cm
10 Kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2012 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2014 . - 830tr. ; 20.5x29.5 cm
11 Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống Kê, 2001 . - 599tr. ; 19x26.5 cm
12 Niên giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2015 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2016 . - 379 tr. ; 16x24 cm
13 Niên giám thống kê 2015 : / . - lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2016 . - 947 tr. ; 17x24 cm
14 Niên giám thống kê 2016 : Statistical yearbook of viet nam / . - . - H. : thống kê, 2017 . - 948 tr. ; 25 cm
15 Niên giám thống kê 2018 : Statistical Yearbook of Viet Nam / . - . - H. : Thống kê, 2019 . - 1023 tr. ; 16x24 cm
16 Niên giám thống kê 2018 : Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2019 . - 1023 tr. ; 24 cm
17 Niên giám thống kê 2019 : Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2020 . - 1034 tr. ; 24 cm
18 Niên giám thống kê 2020: Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2021 . - 1055 tr. ; 24 cm