1 |  | Sử dụng vi sinh vật có ích / Trần Văn Mão. Tập 2: Ứng dụng nấm cộng sinh và vi sinh vật phòng trừ sâu hại . - Tái bản lần 3. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 196tr : Hình vẽ ; 14x21cm |
2 |  | Sử dụng vi sinh vật có ích / Trần Văn Mão. Tập 1: Nuôi trồng, chế biến nấm ăn và làm thuốc chữa bệnh . - Tái bản lần 1. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 198tr : Hình vẽ ; 14x21cm |
3 |  | Vi sinh vật môi trường . - ĐH L Nghiệp, 2010 . - 200tr ; 19x27cm |
4 |  | Sử dụng côn trùng và vi sinh vật có ích; Sử dụng vi sinh vật có ích, Giáo trình Đại học Lâm nghiệp. / Tập 2 . - H.: NXB Nông nghiệp, 2002 . - 300tr 19x27cm |
5 |  | Bệnh cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp . - NXB Nông nghiệp, 1997 . - 64tr. ; 19x27cm |
6 |  | Bảo vệ thực vật : Giáo trình Đại học Lâm Nghiệp dùng cho ngành lâm nghiệp xã hội. / Trần Văn Mão . - H.: NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 356tr ; 19 x 27cm |
7 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà / Trần Văn Mão . - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 143tr ; 15 x 21cm |
8 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh . Tập 2 / Trần Văn Mão . - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 143tr ; 14,5 x 20,5cm |
9 |  | Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh / Nguyễn Thế Nhã . - Tái bản lần thứ 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2002 . - 152tr ; 15 x 21cm |
10 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh tập 1 : Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh / Trần Văn Mão . - Tái bản. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2005 . - 116tr ; 14,5 x 20,5cm |
11 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh tập 3 : Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh / Trần Văn Mão . - Tái bản. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 84tr ; 14,5 x 20,5cm |
12 |  | Kỹ thuật trồng nấm ăn và nấm dược liệu / Trần Tuấn Kha . - H. : NXB NÔNG NGHIỆP, 2014 . - 200tr ; 15x21cm |