1 |  | Niên giám thống kê: Statistical Yearbook . - H. : NXB Thống kê, 2001 . - 599tr. ; 17x25cm |
2 |  | Niên giám tổ chức bộ máy nhà nước . - H.: NXB Thống kê, 2006 . - 572tr.; 19x27cm |
3 |  | Niên giám thống kê : Statistical Yearbook of VietNam / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2013 . - 899tr. ; 17x24.5 cm |
4 |  | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2015 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2016 . - 379 tr. ; 16x24 cm |
5 |  | Niên giám thống kê 2016 : Statistical yearbook of viet nam / . - . - H. : thống kê, 2017 . - 948 tr. ; 25 cm |
6 |  | Niên giám thống kê 2018 : Statistical Yearbook of Viet Nam / . - . - H. : Thống kê, 2019 . - 1023 tr. ; 16x24 cm |
7 |  | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2015 : / . - . - H. : NXB Thống kê, 2019 . - 507 tr. ; 16x24 cm |
8 |  | Niên giám thống kê 2018 : Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2019 . - 1023 tr. ; 24 cm |
9 |  | Niên giám thống kê 2019 : Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2020 . - 1034 tr. ; 24 cm |
10 |  | Niên giám thống kê 2020: Statistical Yearbook of Viet Nam . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2021 . - 1055 tr. ; 24 cm |
11 |  | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2018: / . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2019 . - 507 tr. ; 24 cm |