1 |  | Từ điển Việt - Anh Vietnamese - English dictionary . - H.: NXB Thanh Niên, 2002 . - 1082tr 10x16cm |
2 |  | Từ điển Anh - Việt,Morden English dictionary, =English - Vietnamese dietionary, 145.000 từ . - NXB Văn hoá Thông tin, 2004 . - 1399tr 10x18cm |
3 |  | Từ điển Việt - Anh Vietnamese - English Dictionary . - H.: NXB Văn hoá Thông tin, 2005 . - 1283tr 16x24cm |
4 |  | Từ điển Việt - Anh(Khoảng 200.000 mục từ và ví dụ phong phú) . - NXB Văn hoá Thông tin, 2003 . - 1668tr. ; 12x18.5cm |
5 |  | Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary . - H.: hoá Thông tin, 2002 . - 1017tr 13x19cm |
6 |  | Từ điển Anh - Việt - Anh(85.000 từ) =The oxford English, English Vietnamese Dictionnary, Trần Thị Hảo, Phương Ân . - ĐN NXB Đà Nẵng, 1999 . - 1115tr 12x18cm |
7 |  | Từ điển Anh - Việt. =English - Vietnamese Dictionary(95.000 từ) . - H.: NXB Văn hoá Thông tin, 2002 . - 1056tr 10x16cm |
8 |  | Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionnary (55.000 từ) . - H.: NXB Văn hoá Thông tin, 2004 . - 912tr., 10x16cm |
9 |  | Từ điển Anh-Việt-Anh : ENGLISH-VIETNAMESE-ENGLISH / Thanh Ly . - Bến Tre : NXB Thanh Niên, 2003 . - 1328 tr ; 1o,5 x 15,5 cm |
10 |  | Từ điền Anh - Anh - Việt 119.000 từ . - Vĩnh Long : NXB Thanh Niên, 2000 . - 1014tr ; 10 x 16 cm |
11 |  | ENGLISH DICTIONNARY 10.000 WORDS . - Tp.HCM : NXB Thanh Niên, 2001 . - 554tr |
12 |  | Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng Anh : Dictionary of common errors in English . - Tp.HCM : NXB Thống Kê, 2002 . - 820tr ; 14 x 20 cm |
13 |  | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh : ENGLISH - VIETNAMESE, VIETNAMESE - ENGLISH . - Tp.HCM : NXB Văn Hóa Thông Tin, 2002 . - 1454tr ; 13 x 19 cm |
14 |  | Từ điển Anh - Anh - Việt (119.000 từ) . - . - H. : NXB Thanh niên, 2000 . - 1013 tr. ; 10x16 cm |
15 |  | Mạo từ tiếng anh / Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến . - . - HCM. : NXB TP Hồ Chí Minh, 1997 . - 149 tr. ; 13x19 cm |
16 |  | Từ điển Anh - Việt : Trên 95.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh - Anh Việt . - . - H. : Văn hóa thông tin, 2002 . - 1076 tr. ; cm |
17 |  | Từ điển Việt - Anh : VIETNAMESE - ENGLISH DICTIONARY . - . - H. : NXB Văn hóa thông tin, 2002 . - 899tr tr. ; 10x16 cm |
18 |  | Tiếng Anh 10 : / Hoàng Văn Vân . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2018 . - 184 tr. ; 17x24 cm |