1 |  | 100 tình huống giao tiếp Tiếng Anh hiện đại =4500 câu giao tiếp Anh Việt Nguyễn Văn Liên(Hiệu đính) . - Lần thứ 9. - H.: NXB Trẻ, 2006 . - 304tr : 4 băng cassette ; 10x18cm |
2 |  | New interchange 3. =English for internaional communication. Quang Huy (dịch và chú giải) . - TP HCM.: NXB Trẻ TP HCM;. 2001 . - 297tr 16x35cm |
3 |  | Tự học tiếng Anh Vũ Văn Trà . - NXB Đồng Nai, 1999 . - 315tr. ; 14.5x20.5cm |
4 |  | Tự học tiếng Anh Hoàng Lê Chính Tập 1 . - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Niên, 2005 . - 118tr. ; 13x19cm |
5 |  | Tự học tiếng Anh Teach yourself English book Tập 2 . - Thanh Niên, 2005 . - 256tr. : 13x19cm |
6 |  | Tự học tiếng Anh Hoàng Lê Chính Tập 3 . - Tái bản lần thứ 4. - NXB Thanh Niên, 2005 . - 201tr. ; 13x19cm |
7 |  | 115 tình huống giao tiếp Anh - Việt Hồng Hải . - H.: NXB Trẻ, 2003 . - 396tr 14x20cm |
8 |  | 78 Tình huống giao tiếp Anh-Việt . - Lần thứ 5. - H.: NXB Trẻ, 2003 . - 222tr 14x20cm |
9 |  | Ngữ pháp tiếng Anh =English Grammar Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng (hiệu đính) . - H.: NXB ĐHQG Hà Nội, 2004 . - 547tr 14x20cm |
10 |  | Cẩm nang sử dụng các thì Tiếng Anh. =The key to English Tenses Trần văn Đức . - TP HCM. NXB Thanh Niên, 2004 . - 201tr 13x20cm |
11 |  | 360 Động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh . - H.: NXB Trẻ, 2006 . - 76tr 14x20cm |
12 |  | Cách dùng các thì trong Tiếng Anh Teaching Tenses Nguyễn Văn Công (dịch) . - H. NXB Thanh Niên, 2006 . - 306tr 13x19cm |
13 |  | Tự học giới từ và thành ngữ Tiếng Anh . - H.: NXB Văn hoá Thông tin, 2005 . - 207tr 14x20cm |
14 |  | Bài tập ghép câu Tiếng Anh . - TP Hồ Chí Minh NXB ĐHQG TPHCM, 2002 . - 130tr 14x20cm |
15 |  | Hướng dẫn viết luận Anh Văn. = Guide Composition . - Lần thứ 2. - H.: NXB Thanh Niên, 2004 . - 378tr 13x19cm |
16 |  | Bài tập đồng nghĩa, phản nghĩa & từ đúng, từ sai Tiếng Anh . - H.: NXB Thế giới, 2000 . - 135tr 14x20cm |
17 |  | Bài tập Luyện viết Tiếng Anh . - H.: NXB Thế giới, 2002 . - 263tr 14x20cm |
18 |  | Luyện dịch Việt- Anh Nguyễn Hòa . - H.: ĐHQG Hà Nội, 2006 . - 354tr 14x20cm |
19 |  | Những lỗi thông thường trong Tiếng Anh. =The most common Mistakes in English Usage Trần Vĩnh Bảo (dịch) . - H.: NXB Thanh Niên, 2004 . - 206tr 14x20cm |
20 |  | 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng trường gặp trong Tiếng Anh . - H.: NXB Trẻ, 2006 . - 207tr 14x20cm |
21 |  | New interchange1 Students & Workbook. =English for international communication; Có chú giải và từ vựng Jonathan Hull, Susan Proctor . - H.: NXB ĐHQG Hà Nội, 2003 . - 133tr 16x24cm |
22 |  | New interchange 3, students & Workbook. =English for international communication Jonathan Hull, Susan Proctor . - TP.HCM: NXB Trẻ TP Hồ Chí Minh, 2001 . - 297tr 16x24cm |
23 |  | 100 giờ học tiếng Anh English for Everybody . - Đồng Nai, NXB Đồng Nai, 2001 . - 225 14x20cm |
24 |  | 1001 Câu phỏng vấn theo ngành nghề và kỹ năng Anh - Việt . - H.: NXB Thanh Niên, 2005 . - 203tr 13x19cm |
25 |  | Để thành công khi tham dự phỏng vấn việc làm . - H.: NXB Thanh Niên, 2004 . - 125tr 14x20cm |
26 |  | Tự học và sử dụng ngoại ngữ . - . - H. : Thanh Niên, 2003 . - 218 tr. ; 13x19 cm |
27 |  | Luyện kỹ năng đọc Tiếng Anh: =Facts Figures / Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard . - H. : NXB Trẻ, 2000 . - 291tr. ; 14x20cm |
28 |  | Listening Practice For Elementary students : =Listen carefully, . - 59tr, 14x20cm |
29 |  | Concepts and Comments: / Minh Thu (chú giải) . - Hải Phòng. : NXB Hải Phòng, 2003 . - 222tr. ; 14x20cm |