1 |  | Giáo trình bản đồ học: Dành cho ngành quản lý đất đai . - Lần thứ 1. - H. : NXB ĐHNN, 2004 . - 146tr tr. ; 19x27 cm |
2 |  | Trắc địa cơ sở : / Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hoà Tập 2 . - Lần 1. - H. : NXB Xây dựng, 2002 . - 261 tr. ; 19x27 cm |
3 |  | Giáo trình Bản đồ học : / . - Lần thứ 1. - TN. : ĐH Thái Nguyên, 2009 . - 224 tr. ; 24 cm |
4 |  | Trắc địa ảnh : Tập 1 . - . - H. : KHoa học kỹ thuật, 2005 . - tr. ; cm |
5 |  | Trắc địa ảnh : Tập 2 . - . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - tr. ; cm |
6 |  | Trắc địa đại cương . - H. : NXB Xây dựng, 2003 . - 268tr ; 19x27cm |
7 |  | Trắc địa ảnh : Công tác tăng dày khống chế ảnh . - In lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Giao thông vận tải, 2004 . - 133tr. ; 19x21 cm |
8 |  | Cơ sở đo ảnh : Giáo trình Đại học dành cho ngành đào tạo kỹ thuật trắc địa và bản đồ / Trương Anh Kiệt, Phạm Vọng Thành . - . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 257 tr. ; 30 cm |
9 |  | Giáo trình thực tập trắc địa 1 : / Nguyễn Thị Thu Hiền . - . - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 72 tr. ; 27 cm |
10 |  | Phương pháp bình sai truy hồi với phép biến đổi xoay : Sách chuyên khảo / Hà Minh Hoà . - lần 1. - H. : KHKT, 2013 . - 286 tr. ; 21cm |
11 |  | Phương pháp chuyển đổi tọa độ giữa các hệ tọa độ : / . - . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 138 tr. ; 16x24 cm |
12 |  | Phương pháp xử lý toán học các mạng lưới trắc địa quốc gia : / . - . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2014 . - 244 tr. ; 19x27 cm |
13 |  | Nguyên lý lý thuyết và thực tiễn của trắc địa vũ trụ : / Nguyễn Ngọc Lâu . - . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 275 tr. ; 16x24 cm |
14 |  | Giáo trình bản đồ địa chính : Nguyễn Thanh Trà, Nguyễn Đình Trung / . - Lần 1. - H. : NXB Học Viện nông nghiệp, 2020 . - 221 tr. ; 29 cm |