1 |  | Sinh học đại cương Tập II: Cơ thể thực vật . - Tái bản lần 6. - H.: ĐHQG Hà Nội, 2005 . - 152tr ; 14,5x20,5cm |
2 |  | Sinh học cơ thể . - Giáo dục, 2007 . - 243tr ; 16x24cm |
3 |  | Vi sinh vật học đại cương . - Nông Nghiệp, 2005 . - 240tr ; 19x27cm |
4 |  | Giáo trình sinh lý thực vật . - Xuất bản lần 1. - Hà Nội, 2005 . - 299tr ; 17x24cm |
5 |  | Thực tập sinh lý thực vật . - Xuất bản lần 1. - ĐHQG Hà Nội, 2004 . - 171 ; 14,5x20,5cm |
6 |  | Giáo trình đa dạng sinh học . - Xuất bản lần 1. - CD Nông lâm . - 151tr ; 19x27cm |
7 |  | Thống kê sinh học . - Lần 1. - H. NXB Nông Nghiệp, 2009 . - 179 tr. ; 19x27 cm |
8 |  | Sinh Học 10 / Phạm Văn Lập - Trần Dụ Chi - Trịnh Nguyên Giao - Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 132 tr. ; 17x24 cm |
9 |  | Sinh Học 11 / Lê Đình Tuấn - Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 188tr. ; 17x24 cm |
10 |  | Sinh Học 12 / Phạm Văn Lập - Đặng Hữu Lanh - Mai Sỹ Tuấn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 220tr. ; 17x24 cm |
11 |  | Giáo Trình lý sinh : . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ . - 192tr. ; 14.5x20.5cm |
12 |  | Bài tập sihh học 12 / Trần Ngọc Danh - Mai Sỹ Tuấn . - Tái bản lần thứ năm, có chỉnh lí và bổ sung. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 163 tr. ; 17x24 cm |
13 |  | Tiếng anh công nghệ sinh học / PGS.TS. Quản Lê Hà - ThS. Lê Thị Lan Chi . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2010 . - 211tr. ; 19x26.5 cm |
14 |  | Dinh dưỡng người . - . - H. : NXB Giáo dục . - 341tr. ; 19x27cm |
15 |  | Henderson's dictionary of biology : , . - London : NXB Pearson, 2015 . - 670tr.: , |
16 |  | Giáo trình sinh học đại cương : / Nguyễn Thị Thanh Hà, Bùi Thị Thu Hương . - . - H. : Đại học Nông nghiệp, 2013 . - 182tr. ; 29 cm |
17 |  | Giáo trình sinh lý thực vật : / Nguyễn Quang Thạch, Vũ Quang Sáng . - Lần1. - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 312 tr. ; 19x27 cm |
18 |  | Bài tập sinh học 10 : / Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2018 . - 196 tr. ; 17x24 cm |
19 |  | Sinh học 10 : / Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2018 . - 132 tr. ; 17x24 cm |
20 |  | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 10 : / Trần Mạnh Hùng . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 215 tr. ; 17x24 cm |
21 |  | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 10 : / Phạm Thị Tâm . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 278 tr. ; 17x24 cm |
22 |  | Giải bài tập sinh học 10 : / . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh. : Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 87 tr. ; 24 cm |
23 |  | Đột phá 8+ môn sinh học kì thi THPT Quốc gia : / Đoàn Ngọc Lâm . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 . - 390 tr. ; 28 cm |