1 |  | Cẩm nang về các phương pháp tiếp cận khuyến nông . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 2005 . - 148tr ; 16x24cm |
2 |  | Nửa thế kỷ phát triển nông nghiệp nông thôn việt nam . - Nông nghiệp, 1996 . - 460tr. ; 14,5x20,5cm |
3 |  | Thiết kế VAC cho mọi vùng : Nguyên lý và mô hình / Phạm Thị Hương . - Tái bản lần thứ nhất. - NXB Nông nghiệp, 2004 . - 168tr. ; 13x19cm |
4 |  | Sổ tay khuyến nông . - Tái bản lần 1. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 289tr. ; 15.5x20.5cm |
5 |  | Cây trồng vật nuôi . - In lần thứ 2. - H: NXB Nông nghiệp, 1996 . - 203tr. ; 13x19cm |
6 |  | Cây trồng vật nuôi . - NXB Nông nghiệp, 2000 . - 203tr. ; 13x19cm |
7 |  | Bài giảng nông lâm kết hợp . - Hà nội, 2002 |
8 |  | Giáo trình Khuyến nông định hướng thị trường: Sách chuyên khảo dùng cho đào tạo sau đại học./ TS Dương Văn Sơn, Tiago Wandschneider, Bùi Đình Hòa, Nguyễn Văn Cương . - H.: NXB Nông nghiệp, 2010 . - 135tr ; 19x27cm |
9 |  | Dinh Dưỡng khoáng cây trồng / ThS Nguyễn Huy Tài . - NXB Nông nghiệp, 2010 . - 204tr. ; 19x27cm |
10 |  | Giáo trình Phương pháp khuyến nông: Công trình kỷ niệm 50 năm thành lập khoa Kinh tế nông nghiệp và PTNT. 55 năm thành lập trường đại học Nông nghiệp Hà Nội . / Đỗ Kim Chung . - H.: NXB Nông Nghiệp, 2011 . - 148tr; 19x27cm |
11 |  | Bảo quản-chế biến và những giải pháp phát triển ổn định cây vải,nhãn . - TP.HCM : NXB Nông Nghiệp, 2001 . - 132tr ; 13 x 19cm |
12 |  | Giáo trình chọn giống cây trồng . - H. 2005 . - 225tr |
13 |  | Công nghệ sinh học thực vật : Sách chuyên khảo : Tập 5 . - H. : NXB Nông nghiệp, 2013 . - 336 tr. ; 16x24 cm |
14 |  | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất cây nông nghiệp / Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - H. : NXB Lao Động, 2005 . - 199tr ; 13 x 19cm |
15 |  | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất hoa / Nguyễn Thị Kim Lý . - H. : NXB Lao Động, 2005 . - 198tr ; 13 x 19cm |
16 |  | Những điều nông dân miền núi cần biết tâp 1 . - Tái bản lần thứ 3. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 156tr ; 14,5 x 20,5cm |
17 |  | Những điều nông dân miền núi cần biết tâp 2 . - Tái bản lần thứ 3. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 156tr ; 14,5 x 20,5cm |
18 |  | Công nghệ sinh học thực vật : Sách chuyên khảo : Tập 4 . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2013 . - 350 tr. ; 13x19 cm |
19 |  | Sử dụng tài nguyên đất trong xây dựng và phát triển nông thôn . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2000 . - 159 tr. ; 13x19 cm |
20 |  | Diễn đàn khuyến nông@ Công nghệ, Lần thứ 6 - 2009; Chuyên đề: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp/ Mai Thành Phụng, Nguyễn Văn Bắc Th.S Phạm Văn Tình . - Lần thứ 1. - HCM. : NXB Nông Nghiệp TP HCM, 2009 . - 415tr. ; 19x27cm |
21 |  | Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường : / Ngô Ngọc Hưng . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2010 . - 434 tr. ; 19x27cm |
22 |  | Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư toàn quốc . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2007 . - 786 tr. ; 19x27 cm |
23 |  | Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư - Thủy toàn quốc : Lần thứ 4 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2009 . - 811 tr. ; 19x27 cm |
24 |  | Ký yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư toàn quốc : Lần thứ 3 / . - Lần thứ 1. - HUE. : NXB ĐH Huế, 2007 . - 787 tr. ; 19x27 cm |
25 |  | Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường Đại học và Cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư - Thủy toàn quốc : Lần thứ 5 / , Tập 1: Nông nghiệp - Chăn nuôi thú y . - Lần thứ 5. - CAN THO. : NXB ĐH Cần Thơ, 2011 . - 592 tr. ; 19x27 cm |
26 |  | Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường Đại học và Cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư - Thủy toàn quốc : Lần thứ 5 / Tập 2: Thủy sản, công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm, Môi trường và TNTN, Lâm nghiệp, Thủy lợi . - Lần thứ 1. - CAN THO. : NXB ĐH Cần Thơ, 2011 . - 494 tr. ; 19x27 cm |
27 |  | Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2004 : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 636 tr. ; 19x27 cm |
28 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học : Quyển 4: Kỷ niệm 35 năm thành lập Viện (1969 - 2004) / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 667 tr. ; 19x27 cm |
29 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ năm 2008 : / Nguyễn Văn Bộ, Nguyễn Văn Tuất, Nguyễn Văn Viết, Phạm Xuân Liêm, Nguyễn Huy Hoàng . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2009 . - 552 tr. ; 19x27 cm |
30 |  | Canh tác nông lâm nghiệp bền vững trên đất dốc : Sustanable agriculture and forestry cultivation on slopping land / TS Phạm Đức Tuấn . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2009 . - 154 tr. ; 19x27 cm |