1 |  | Chọn tạo giống lúa cho các vùng khó khăn . - H: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 104tr. ; 19x27cm |
2 |  | Kỹ thuật thâm canh mạ . - Tái bản lần thứ 2. - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 96tr. ; 13x19cm |
3 |  | Cỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ / Mai Thành Phụng . - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 64tr. ; 14,5 x 20,5cm |
4 |  | Một số bệnh chính hại lúa và biện pháp phòng trừ/ - Nguyễn Văn Viên . - NXB Nông nghiệp, 2005 . - 88tr 13x19cm |
5 |  | Lúa lai hai dòng . - Tái bản lần thứ 1. - NXB Nông nghiệp, 2005 . - 191tr. ; 14.5x20.5cm |
6 |  | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh . - NXB Nông nghiệp, 2000 . - 147tr. ; 13x19cm |
7 |  | Giống lúa lai Trung quốc và kỹ thuật gieo trồng . - Tái bản lần 2. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 100tr 13x19cm |
8 |  | Nghiên cứu cơ cấu luân canh tăng vụ, các biên pháp canh tác cây ngô, xây dựng mô hình ngô lai ở vùng thâm canh (1991-1995) : Đề tài KN 01-05 / Viện nghiên cứu ngô . - H: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 200tr. ; 19x27cm |
9 |  | Cây ngô nguồn gốc, đa dạng di truyền và quá trình phát triển/ Trần Hồng Uy, Ngô Hữu Tình, Võ Đình Long,.. . - H: NXB Nông nghiệp, 1997 . - 152tr. ; 19x27cm |
10 |  | Giáo trình cây ngô / Trường THKT Nông nghiệp Trung Ương . - H: : NXB Nông Nghiệp, 1999 . - 68tr. ; 19x27cm |
11 |  | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất . - H: : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 224tr. ; 14,5 x 20,5cm |
12 |  | Cây ngô-Kỹ thuật thâm canh tăng năng suất . - H: NXB Lao động xã hội, 2004 . - 123tr. ; 13x19cm |
13 |  | Trồng ngô năng suất cao / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tố. . - H: NXB Lao động, 2005 . - 91tr. ; 13x19cm |
14 |  | Kỹ thuật trồng các giống ngô mới năng suất cao / Phạm Đồng Quảng, Phạm Thị Tài . - H: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 54tr. ; 13x19cm |
15 |  | Kỹ thuât trồng ngô năng suất cao . - H: NXB Nông nghiệp, 2002 . - 111tr. ; 13x19cm |
16 |  | 450 giống cây trồng mới năng suất cao tập 1: 169 giống lúa . - H. : NXB Lao Động - Xã Hội, 2005 . - 184tr ; 13 x 19cm |
17 |  | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân . - Tái bản. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2005 . - 100tr ; 13 x 19cm |
18 |  | Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao : / . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2000 . - 111 tr. ; 13x19 cm |
19 |  | Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao : / . - Tái bản lần thứ 3. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 111 tr. ; 13x19 cm |
20 |  | Một số kết quả nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ 1971 - 2011 : / Mai Xuân Triệu, Ngô Hữu Tình, Lê Quý Kha. . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2011 . - 112 tr. ; 19x27 cm |
21 |  | Giống lúa lai Trung quốc và kỹ thuật gieo trồng . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 103 tr. ; 13x19 cm |
22 |  | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 1999 . - 101 tr. ; 13x19 cm |
23 |  | Kỹ thuật thâm canh lúa ở hộ nông dân . - . - H. : Nông nghiệp, 1995 . - 97 tr. ; 13x19 cm |
24 |  | Hội tháo quốc tế định hướng nghiên cứu lúa thích ứng với biến đổi khí hậu : Trends in Rice research to Overcome stresses in a Changing climate / PGS.TS Phạm Văn Bộ, Nguyễn Văn Tuất, Bùi Chí Bửu, Nguyễn Văn Viết, Đào Thế Anh, Nguyễn Thế Yên . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 428 tr. ; 19x27 cm |
25 |  | Giáo trình sản xuất giống và công nghệ hạt giống . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2007 . - 247 tr. ; 19x27 cm |
26 |  | Nghiên cứu ứng dụng sản phẩm vi nhân giống dòng bất dục đực nhạy cảm với nhiệt độ (TGMS) trong duy trì dòng mẹ phục vụ sản xuất hạt F1 lúa lai hệ hai dòng tại Bắc Giang: / . - . - H: , 2011 . - 150tr. ; 19x27cm |
27 |  | Giáo trình Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng : / . - lần 1. - H. : Nông nghiệp, 2010 . - 198tr. ; 27 cm |
28 |  | Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực : / Vũ Quốc Trung (ch.b.), Lê Thế Ngọc . - lần thứ 1. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 200 tr. ; 16cm |