1 |  | Nghề làm vườn / Trần Quí Hiển . - Tái bản lần 1. - H: NXBGiáo dục, 2001 . - 107tr. : 19x27cm |
2 |  | Sổ tay nghề làm vườn . - NXB bHà Nội, 2003 . - 211tr. ; 13x19cm |
3 |  | VAC và đời sống / Đị học Vinh . - Tái bản lần thứ nhất. - Nông nghiệp, 2002 . - 192tr. ; 13x19cm |
4 |  | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi . - Lần thứ 3. - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 199tr; 13x19cm |
5 |  | Quy phạm khảo nghiệm giống lúa . - 40tr; 19x27cm |
6 |  | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đăc sản ở vùng núi cao . - Tái bản lần 2. - H.: NXB Nông nghiệp, 2003 . - 72tr; 13x19cm |
7 |  | Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm nghiệp ngoài gỗ . - NXB Nông nghiệp, 2004 . - 70tr ; 15x21cm |
8 |  | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả . - NXB Thanh Hóa, 2005 . - 200tr. : 13x19cm |
9 |  | Cây ăn quả đặc sản và kỹ thuật trồng . - NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 108tr. ; 13x19cm |
10 |  | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch cây ăn quả . - NXB Thanh Hóa, 2005 . - 139tr |
11 |  | Phương pháp nhân giống cây ăn quả./ Bùi Thanh Hà, Xuân Hảo (ch.b) . - TH : NXB Thanh Hóa, 2005 . - 184tr; 13x19cm |
12 |  | Sổ tay kỹ thuật trồng và chăm sóc một số chủng loại cây ăn quả./ KS Hoàng Minh . - H.: NXB Lao động xã hội, 2005 . - 161tr; 13x19cm |
13 |  | Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao: / Tập 1: Cây nhãn, cây vải thiều, cây giẽ lấy quả . - H.: NXB Lao động xã hội, 2002 . - 70tr; 13x19cm |
14 |  | Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao./ Tập 2: Cây lê, cây mận, cây đào ăn quả . - H.: NXB Lao động xã hội, 2002 . - 59tr; 13x19cm |
15 |  | Kỹ thuật ghép cây ăn quả: Sách hướng dẫn nông dân học và làm./ Phan Ngưỡng Tinh, Hà Quán Võ, Đường Tự Pháp... ; Biên dịch: Trần Văn Lài, Vương Thục Linh . - Tái bản lần 2. - H. : Có hình vẽ, 2004 . - 56tr ; 13x19cm |
16 |  | Dịch hại trên cam, quýt, chanh, bưởi (Rutaceae) và IPM. : =Citrus pests and their management in Vietnam / Nguyễn Thị Thu Cúc, Phạm Hoàng Oanh . - Tái bản lần 3. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 151tr ; 14x21cm |
17 |  | Kỹ thuật chọn tạo, trồng gây cam quýt - phẩm chất tốt, năng suất cao . - Tái bản lần 2. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 99tr; 13x19cm |
18 |  | 37 câu hỏi đáp về trồng và chăm sóc cây ăn quả (Cây cam)./ KS Dương Tấn Lợi . - H.: NXB Nông nghiệp, 2002 . - 69tr; 13x19cm |
19 |  | Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải./ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Hà Nội, 2003 . - 116tr; 13x19cm |
20 |  | 100 câu hỏi về cây vải/ Trần Thế Tục . - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 164tr; 13x19cm |
21 |  | 100 câu hỏi về cây vải . - NXB Nông nghiệp, 2004 . - 164tr. ; 13x19cm |
22 |  | Cây nhãn và kỹ thuật trồng./ Trần Thế Tục . - H.: NXB Lao động xã hội, 2004 . - 108tr; 14x21cm |
23 |  | Kỹ thuật trồng vải/ Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - Lần thứ 2. - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 35tr; 13x19cm |
24 |  | Cây xoài và kỹ thuật trồng./ Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - Tái bản lần 1. - H.: NXB Lao động xã hội, 2004 . - 112tr; 13x19cm |
25 |  | Cây hồng xiêm và kỹ thuật trồng./ Trần Thế Tục . - Tái bản lần 1/ Có sửa chữa, bổ sung. - H.: NXB Lao động xã hội, 2004 . - 52tr; 13x19cm |
26 |  | Cây táo và kỹ thuật trồng./ Trần Thế Tục, Phạm Văn Côn . - Tái bản lần 1 / Có sửa chữa bổ sung. - H.: NXB Lao động xã hội, 2002 . - 48tr; 13x19cm |
27 |  | Kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài - na - hồng xiêm/ Trần Thế Tục . - H.: NXB Nông nghiệp, 1994 . - 88tr; 13x19cm |
28 |  | Cây đu đủ và kỹ thuật trồng. / Trần Thế Tục,Đoàn Thế Lư . - Tái bản lần 1 / Có sửa chữa và bổ sung. - Lao động xã hội, 2004 . - 48tr; 13x19cm |
29 |  | Kỹ thuật trồng cây măng cụt/ Nguyễn Lân Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 64tr; 13x19cm |
30 |  | Cây sầu riêng ở Việt nam/ Trần Thế Tục,Chu Doãn Thành . - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 124tr ; 14x21cm |