1 |  | Kỹ thuật trồng rau . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 122tr; 19x27cm |
2 |  | Giáo trình kỹ thuật trồng rau : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - NXB Hà Nội, 2005 . - 305tr |
3 |  | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất trồng rau/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Lao Động, 2005 . - 199tr; 13x19cm |
4 |  | Trồng rau vụ đông xuân trong vườn nhà/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - H.: NXB Lao Động, 2005 . - 97tr; 13x19cm |
5 |  | Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa, rau gia vị/ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Lao động- xã hội, 2003 . - 112tr; 13x19cm |
6 |  | Kỹ thuật trồng và chế biến rau xuất khẩu/ Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan . - H.: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 172tr; 13x19cm |
7 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 1996 . - 112tr; 13x19cm |
8 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn: Cà chua, cà tím, ớt ngọt, đậu bắp, xu hào, cải củ, suplo, đậu vàng...rau gia vị/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 88tr; 13x19cm |
9 |  | Kỹ thuật trồng rau sach - rau an toàn: Cải bắp, cải bao, cải làn, cải xanh, cải ngọt, dưa hấu, dưa chuột, mướp đắng..../ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 119tr; 13x19cm |
10 |  | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ Nguyễn Văn Hoan . - H. : NXB Nông nghiệp, 2001 . - 88tr; 13x19cm |
11 |  | Trồng cây rau ở Việt Nam . - H.: NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 261tr; 13x19cm |
12 |  | Sổ tay người trồng rau. Tập 1 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 180tr ; 13x19cm |
13 |  | Sổ tay người trồng rau. Tập 2 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 172tr; 13x19cm |
14 |  | Kỹ thuật trồng rau sach - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu/ Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan . - TH.: NXB Thanh Hóa, 2005 . - 200tr; 13x19cm |
15 |  | Sử dụng vi sinh vật có ích / Trần Văn Mão. Tập 2: Ứng dụng nấm cộng sinh và vi sinh vật phòng trừ sâu hại . - Tái bản lần 3. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 196tr : Hình vẽ ; 14x21cm |
16 |  | Sử dụng vi sinh vật có ích / Trần Văn Mão. Tập 1: Nuôi trồng, chế biến nấm ăn và làm thuốc chữa bệnh . - Tái bản lần 1. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 198tr : Hình vẽ ; 14x21cm |
17 |  | Tự học nghề trồng nấm . - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 80 tr. ; 13x19 cm |
18 |  | Quy phạm khảo nghiệm giống cải bắp . - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 16tr. ; 19x27cm |
19 |  | Quy phạm khảo nghiệm giống khoai tây . - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 16tr. ; 19x27cm |
20 |  | Quy phạm khảo nghiệm giống dưa hấu . - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 16tr. ; 19x27cm |
21 |  | Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới . - Tái bản lần thứ 3. - H: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 105tr. ; 13x19cm |
22 |  | Cây khoai tây và kỹ thuật thâm canh tăng năng suất . - NXB Lao động xã hội, 2005 . - 116tr. ; 13x19cm |
23 |  | Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin/ Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính . - Tái bản lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 147tr; 13x19cm |
24 |  | Kỹ thuật trồng cà chua/ Tạ Thu Cúc . - Tái bản lần 2. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 103tr; 13x19cm |
25 |  | Công nghệ nuôi trồng nấm . Tập 1 . - Tái bản lần 1. - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 199tr; 14x21cm |
26 |  | Giáo trình sản xuất giống và công nghệ hạt giống / Nguyễn Văn Hoan . - H.: NXB Nông Nghiệp, 2007 . - 247tr ; 19 x 27cm |
27 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao ( hoa Lay ơn) quyển 4 / Đặng Văn Đông . - H.: NXB Lao Động - Xã Hội, 2004 . - 66tr ; 13 x 19 cm |
28 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao ( hoa Đồng Tiền ) quyển 6 / Đinh Thế Lộc . - H.: NXB Lao Động - Xã Hội, 2004 . - 66tr ; 13 x 19 cm |
29 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao - cây hoa Hồng ( Quyển 2 ) / Đặng Văn Đông . - H. : NXB Lao Động - Xã Hội, 2003 . - 71tr ; 13 x 19cm |
30 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao - cây hoa Lily ( Quyển 3 ) / Đinh Thế Lộc . - H. : NXB Lao Động - Xã Hội, 2004 . - 101tr ; 13 x 19cm |