1 |  | Một số vấn đề về công tác khuyến ngư / Phạm Trang - Nguyễn Thành . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2004 . - 63tr. ; 13x19cm |
2 |  | Kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất : / Lê Đăng Khuyến . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 100tr. ; 13x19 cm |
3 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập I / Thái Bá Hồ . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 160tr. ; 13x19 cm |
4 |  | Kỹ thuật nuôi trồng một số loại thủy sản : / Nguyễn Đức Chính - Nguyễn Thị Diệu Bích - Đặng Thanh Bình - Trần Văn Ân . - Lần 1. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2004 . - 184tr. ; 13x19 cm |
5 |  | Hướng dẫn nuôi cá ruộng, cá lồng và cá trong ao : / Phan Thị Lài - Nguyễn Văn Tó . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2005 . - 82tr. ; 13x19 cm |
6 |  | Sổ tay hướng dẫn nuôi cá nước ngọt : / . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 167tr. ; 13x19 cm |
7 |  | Kỹ thuật nuôi một số loài tôm phổ biến ở Việt Nam / Nguyễn Diệu Phương, Nguyễn Trung Thành . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2006 . - 180tr. ; 13x19cm |
8 |  | Kỹ thuật nuôi lồng cá nước ngọt và cá biển . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 1995 . - 64tr. ; 13x19cm |
9 |  | Kỹ thuật gây nuôi một số loại đặc sản/ Phạm Báu . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 124tr. ; 13x19cm |
10 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập 2 / Thái Bá Hồ . - Lầ thứ 3. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 147tr. ; 13x19cm |
11 |  | 35 câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi : / . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 87tr. ; 13x19 cm |
12 |  | 40 câu hỏi-đáp về sinh sản nuôi đặc sản và phòng trị bệnh cho cá / Trần Văn Vỹ . - Lần 1. - Đà Nẵng : NXB Nông nghiệp, 2001 . - 64tr. ; 13x19 cm |
13 |  | Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Thái Bá Hồ . - Lần 1. - H. : NXB Lao động - Xã hội, . - 148tr. ; 13x19 cm |
14 |  | Hướng dẫn nuôi giun đất . - Tái bản lần thứ 4. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 48tr. ; 13x19cm |
15 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập I / Thái Bá Hồ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 159tr. ; 13x19 cm |
16 |  | Giáo trình chăn nuôi trâu bò / Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2007 . - 221 tr. ; 19x27 cm |
17 |  | Giáo trình Chẩn đoán bệnh thú y : / Phạm Ngọc Thạch chủ biên, Chu Đức Thắng . - Lần thứ nhất. - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 224 tr. Hình vẽ ; 19x27 cm |
18 |  | Nghị định hướng dẫn thi hành luật đất đai . - . - H. : , . - tr. ; cm |
19 |  | Nghiên cứu sản xuất và ứng dụng chế phẩm nấm lục cương Metazhizium anisopliae trong phòng trừ một số loài sâu hại tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang: Báo cáo kết quả NCKH/ Nguyễn Thị Thúy Liên, Nguyễn Văn Thịnh, Lê Thị Nụ, Lư Văn Vũ . - . - Bắc Giang: ĐH Nông lâm Bắc Giang, 2016 . - 32tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 21x30cm |
20 |  | Bài giảng quản lý chất lượng nước : / . - . - H. : Hà Nội, 2010 . - 84 tr. ; 14x20 cm |
21 |  | Bài giảng nuôi trồng thủy sản nước ngọt : Tài liệu dùng cho hệ Đại học và Liên thông . - lần 1. - Bắc Giang : ĐH Nông - Lâm Bắc Giang, 2018 . - 90tr |
22 |  | Bài giảng bệnh thủy sản : / 2020 . - Lần 1. - BG. : Trường đại học Nông Lâm Bắc Giang, 2020 . - 109 tr. ; 21x29 cm |
23 |  | Giáo trình chăn nuôi trâu bò : / Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn . - Lần 1. - H. : Đại học Huế, 2020 . - 337 tr. ; 19x27 cm |
24 |  | Giáo trình chăn nuôi trâu bò : / Mai Văn Sánh, Đặng Hồng Quyên . - Lần 1. - H. : Nông nghiệp, 2022 . - 299 tr. ; 19x27 cm |
25 |  | Giáo trình vi sinh vật ứng dụng trong thuỷ sản : / Kim Văn Vạn (ch.b.), Trương Đình Hoài, Trịnh Thị Trang . - Lần 1. - H. : Đại học nông nghiệp Hà Nội, 2017 . - 130 tr. ; 19x27 cm |