1 |  | Thuốc nam chữa bệnh thông thường / BS.Trần Thị Sâm . - Tái bản. - NXB Nông nghiệp, 2004 . - 128tr. ; 13x19cm |
2 |  | Thức ăn và nuôi dưỡng lợn / Bùi Đức Lũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. NXB Nông nghiệp, 2003 . - 267tr. ; 15x21cm |
3 |  | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị Tập II / Phan Địch Lân , Trương Văn Dung . - Tái bản. - . NXB Nông nghiệp, 2005 . - 191tr. ; 13x194cm |
4 |  | Giáo trình điều dưỡng bệnh truyền nhiễm : Dùng trong các trường THCN . - Lần 1. - H. XB Hà Nội, 2005 . - 218tr. ; 17x24cm |
5 |  | Thức ăn và nuôi dưỡng lợn / PGS.TS. Bùi Đức Lũng . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2002 . - 268tr. ; 15x21cm |
6 |  | Phòng và điều trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu: / Lê Thị Tài . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, . - 111tr. ; 13x19 cm |
7 |  | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị Tập II / PGS.TS. Phan Địch Lân - TS. Trương Văn Dung . - Tái bản lần thứ 2. - . NXB Nông nghiệp, 2004 . - 191tr. ; 13x194cm |
8 |  | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị Tập II / PGS.TS. Phan Địch Lân - TS. Trương Văn Dung . - Lần 1. - . NXB Nông nghiệp, 2000 . - 191tr. ; 13x194cm |
9 |  | Bệnh thường gặp ở chó mèo và cách phòng trị : / TS. Lê Thị Tài . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 168tr. ; 13x19 cm |
10 |  | Một số bệnh mới do virút ở gia súc gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị : / PGS.TS Nguyễn Thiện . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 219tr. ; 13x19cm |
11 |  | Kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất : / Lê Đăng Khuyến . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 100tr. ; 13x19 cm |
12 |  | Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trị / PGS.TS. Phan Địch Lân . - Tái bản lần thứ hai. - H. NXB Nông nghiệp, 2004 . - 159tr. ; 13x19cm |
13 |  | Kỹ thuật nuôi ong nội . - In lần thứ bảy có sửa chữa bổ sung. - Đà Nẵng : NXB Nông nghiệp, 2001 . - 174tr. ; 13x19 cm |
14 |  | Kỹ thuật nuôi ong nội . - Tái bản lần thứ chín. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 174tr. ; 13x19 cm |
15 |  | Kỹ thuật nuôi ong nội . - Tái bản lần thứ 10. - Đà Nẵng : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 174tr. ; 13x19 cm |
16 |  | Đánh giá tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi lợn do Mycoplastmavà cách phòng, điều trị viêm phổi tại trại lợn Hải Nguyên: Báo cáo tốt nghiệp/ Nguyễn Đình Nguyên . - . - BG: Lớp Chăn nuôi 14A, 2016 . - 44tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 21x29cm + 1 Đĩa CD |
17 |  | Giáo trình Bệnh sinh sản gia súc : / Nguyễn Văn Thanh (ch.b), Trần Tiến Dũng, Sử Thanh Long, Nguyễn Thị Mai Thơ . - Lần thứ 1. - H. : ĐHNN, 2016 . - 201 tr. ; 27 cm |
18 |  | Thú y cơ bản : / Sử Thanh Long (ch.b), Nguyễn Văn Thanh, Vương Tuấn Phong.. . - Lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 2017 . - 268 tr. ; 21 cm |
19 |  | Khảo sát tình hình bệnh Demodex trên chó đến khám tại phòng khám thú y GAIA và xây dựng phác đồ điều trị. / Mai Văn Sánh . - lần 1. - Bắc Giang : Đại học Nông Lâm Bắc Giang, 2018 . - 51tr. : đĩa |
20 |  | Ngiên cứu ứng dụng chẩn đoán và điều trị bằng hình ảnh trên thú nhỏ tại phòng khám thú y Gaia Pet Clinic - Hà Nội: Chuyên đề tốt nghiệp/ HD: ThS. Hồ Thu Hiền . - Lần 1. - BG: ĐHNL-THUY 4B, 2019 . - 38tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 21x29cm + 1 đĩa CD |
21 |  | Nam y với sức khỏe người cao tuổi : / . - . - H. : Khoa học và Ky thuật, 2023 . - 244 tr. ; 24cm |