1 |  | Chọn giống cây trồng : Sách dùng cho sinh viên khoa nông học và sư phạm kĩ thuật . - H: NXB Giáo dục, 2000 . - 367tr. ; 19x27cm |
2 |  | Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng . - Tái bản lần thứ 3. - HH NXB Nông nghiệp, 2005 . - 88tr. ; 13x19cm |
3 |  | Giới thiệu một số giống cây trồng triển vọng đang lưu giữ tại các cơ quan mạng lưới bảo tồn tài nguyên di truyền thực vật Quốc gia Việt Nam : Elite and promising crop varieties maintained by the national plant genetic resources conservation network of Vietnam / Nguyễn Tiến Hưng ch.b . - H: NXB Nông nghiệp, 2011 . - 64tr. ; 21x30cm |
4 |  | Dinh Dưỡng khoáng cây trồng / ThS Nguyễn Huy Tài . - NXB Nông nghiệp, 2010 . - 204tr. ; 19x27cm |
5 |  | Giáo trình Cây Trồng đại cương / Nguyễn Ích Tân , Nguyễn Xuân Mai, Nguyễn Tất Cảnh . - H.: NXB Nông nghiệp, 2010 . - 216tr; 19x27cm |
6 |  | Giáo trình chọn giống cây trồng . - H. 2005 . - 225tr |
7 |  | Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng : Dùng trong các trường THCN . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 352tr |
8 |  | Hướng dẫn bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng . - H. : NXB Văn Hóa Dân Tộc, 2005 . - 102tr ; 13 x 19cm |
9 |  | Các loài côn trùng và nhện đỏ gây hại cây trồng phát hiện ở Việt Nam - Quyển 1 : / Phạm Văn Lầm . - Lần thứ nhất. - H. : NXB Nông nghiệp, 2013 . - 418 tr. ; 19x27 cm |
10 |  | Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng : / Cục khuyến nông và khuyến lâm . - Tái bản lần thứ 6. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 74 tr. ; 13x19 cm |
11 |  | Phương pháp kiểm định ruộng giống cây trồng & phương pháp kiểm tra tính đúng giống, độ thuần giống trên ô thí nghiệm đồng ruộng . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 23 tr. ; 19x27 cm |
12 |  | Danh lục sinh vật hại trên một số cây trồng và sản phẩm cây trồng sau thu hoạch ở Việt Nam, Điều tra năm 2006 - 2010 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2010 . - 1185 tr. ; 19x27 cm |
13 |  | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở huyện Yên Thế tỉnh Bắc Giang . - . - H: , 2001 . - 67tr. : 19x27cm |
14 |  | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng sản xuất hàng hoá tại huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang . - . - H: , 2003 . - 89tr. ; 19x27cm |
15 |  | Bệnh cây học : Phytopathology / Phạm Quang Thu . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2013 . - 168 tr. ; 19x27 cm |
16 |  | Chọn giống cây trồng : / Phan Thanh Kiếm . - . - H. : Nông nghiệp, 2015 . - 356 tr. ; 27 cm |
17 |  | Nghiên cứu khả năng kháng lạnh và tính thích nghi của ba dòng Bồ đề: / . - . - : , 2014 . - 80tr. : bìa mềm, màu vàng ; 21x30cm |
18 |  | Dinh dưỡng cây trồng và phân bón : / Nguyễn Mạnh Hùng . - Tái bản lần 1. - HCM. : NXB Nông nghiệp, 2017 . - 299 tr. ; 16x24 cm |
19 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón NPK và phân bón lá đến sinh trưởng của cây nhãn giai đoạn vườn ươm tại trường ĐHNLBG: BCTN/ Bùi Thị Thu Trang . - . - Bắc giang: Lớp DKHCT 3A, 2017 . - 66tr. : bìa mềm, màu vàng ; 21x30cm + đĩa CD |
20 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón Nitriphoska 16-16-8+4S đến sinh trưởng, phát triển, năng suất của giống khoai tây muộn Marabel trồng vụ xuân hè tại xã An Lạc huyện Sơn Động tỉnh Bắc giang năm 2017: / . - . - Bg: Lớp DL-KHCT5A, 2017 . - 53tr. : bìa mềm, màu xanh ; 21x30cm + đĩa CD |
21 |  | Giáo trình Côn trùng nông nghiệp : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên nghành cây trồng/ PGS.TS Nguyễn Đức Khiêm (ch.b) . - lần 1. - H. : Hà Nội, 2005 . - 225 tr. ; 27 cm |
22 |  | Giáo trình Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng : / . - lần 1. - H. : Nông nghiệp, 2010 . - 198tr. ; 27 cm |
23 |  | Giáo trình Động vật hại nôn nghiệp: Dùng cho hệ đại học / PGS.TS Nguyễn Văn Đĩnh . - lần 1. - H. : Hà Nội, 2005 . - 198tr. ; 27 cm |