1 |  | Cẩm nang về các phương pháp tiếp cận khuyến nông . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 2005 . - 148tr ; 16x24cm |
2 |  | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây./ Nguyễn Duy Minh; Tập 1 . - Tái bản lần 1. - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 107tr; 13x19cm |
3 |  | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây. / Nguyễn Duy Minh. Tập 2 . - Tái bản lần 1. - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 175tr; 13x19cm |
4 |  | Cẩm nang chăn nuôi lợn . - Nông nghiệp, 2004 . - 123tr ; 13x19cm |
5 |  | Cẩm nang sử dụng động từTiếng Anh =The key to English Verbs Nguyễn Văn Công . - H.: NXB Trẻ, 2005 . - 178tr 13x19cm |
6 |  | Cẩm nang sử dụng giới từ Tiếng Anh. =The key to English Preposition 1+2 Trần văn Đức . - Lần thứ 4. - H.: NXB Trẻ, 2005 . - 286tr 14x20cm |
7 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm Tập III : Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ / . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 331tr. ; 15x21 cm |
8 |  | Cẩm nang dành cho người nuôi trâu bò . - H. : NXB Văn Hóa Dân Tộc . - 157tr. ; 16x19 cm |
9 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm Tập III : Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ / . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2000 . - 331tr. ; 15x21 cm |
10 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm Tập I : Những vấn đề chung và cẩm nang chăn nuôi lợn / . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 643tr. ; 15x21 cm |
11 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm Tập II : Cẩm nang chăn nuôi gia cầm và thỏ . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 511tr. ; 15x21 cm |
12 |  | Cẩm nang về kiểm tra thịt tại lò mổ . - H. : FAO . - 304tr. ; 16x24cm |
13 |  | Cẩm nang hướng dẫn quản lý thuốc bảo vệ thực vật, phân bón ở Việt nam năm 2010 : Danh mục thuốc được phép sử dụng, hạn chế và cấm sử dụng / Quốc Cường (sưu tầm và hệ thống hóa) . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2010 . - 527 tr. ; 20x28 cm |
14 |  | Quản lý chất lượng sản xuát ở Việt Nam : Cẩm nang của lãnh đạo doanh nghiệp và các nhà quản lý sản xuất / . - Lần thứ 1. - H. : KHKT, 2014 . - 160 tr. ; 16x24 cm.: Hình vẽ |
15 |  | Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật : / Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Mạnh Cường . - Lần 1. - HCM. : NXB Nông nghiệp, 2017 . - 623 tr. ; 16x24 cm |
16 |  | Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội : / . - . - H. : Xây dựng, 2022 . - 250 tr. ; 21 cm |