1 |  | Bạn của nhà nông . - NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 185tr. ; 13x19cm |
2 |  | Bệnh của dê và biện pháp phòng trị . - Tái bản lần thứ 2. - H. Nông nghiệp, 2005 . - 35tr. : 14.5x20.5cm |
3 |  | Nuôi dê sữa và dê thịt / Đinh Văn Hiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. Nông nghiệp, 2002 . - 78tr. ; 13x19cm |
4 |  | Trồng cỏ nuôi dê . - Tái bản lần thứ 2. - H. Nông nghiệp, 2004 . - 71tr. ; 13x19cm |
5 |  | Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam / Nguyễn Thị Kim Lan - Nguyễ Văn Quang . - Tái bản lần thứ ba. - H. Nông nghiệp, 2005 . - 220tr. : 14.5x20.5cm |
6 |  | Con dê Việt Nam / Đinh Văn Bình , Nguyễn Thị Mùi . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2008 . - 388tr. ; 19x27cm |
7 |  | Nuôi dê sữa và dê thịt / Đinh Văn Hiến . - Tái bản lần thứ nhất. - H. Nông nghiệp, 2001 . - 78tr. ; 13x19cm |
8 |  | Sổ tay khám chữa bệnh cho dê : / Nguyễn Du Lý - Franz Kehlbach . - Tái bản lần thứ 2. - H. : , . - 107tr. : 14.5x20.5cm |
9 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc : / . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa dân tộc, . - 318tr. ; 13x19 cm |
10 |  | Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam / TS. Nguyễn Thị Kim Lan - T.S Nguyễ Văn Quang . - Tái bản lần thứ 2. - H. Nông nghiệp, 2004 . - 220tr. : 14.5x20.5cm |
11 |  | Kỹ thuật chăn nuôi dê . - Lần 1. - H. : , . - 94tr. ; 14.5x20.5 cm |
12 |  | Giáo trình chăn nuôi dê và thỏ : / Nguyễn Xuân Trạch, Nguyễn Thị Tú . - . - H. : Nông nghiệp, 2008 . - 148 tr. ; 19x27 cm |
13 |  | Nghiên cứu tỷ lệ nhiễm, triệu chứng và bệnh tích bệnh sán dây trên dê tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang: Chuyên đề tốt nghiệp/ HD: ThS. Trần Thị Tâm . - Lần 1. - BG: ĐHNL-THUY 4B, 2019 . - 56tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 21x29cm + 1 đĩa CD |
14 |  | Tình hình nhiễm sán dây trên đàn dê tại huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang và biện pháp phòng trị: Chuyên đề tốt nghiệp/ HD: ThS. Trần Thị Tâm . - Lần 1. - BG: ĐHNL-THUY 4B, 2019 . - 75tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 21x29cm + 1 đĩa CD |