1 |  | New Headway Pre-intermediate Workbook with key . - 95tr |
2 |  | Tự học đàm thoại Tiếng Anh T2 . - TP HCM NXB Thanh Niên, 2003 . - 166tr. ; 1 |
3 |  | Tự học đàm thoại Tiếng Anh T3 . - Thanh Niên, 2005 . - 183tr. ; 13x19cm |
4 |  | Tiếng Anh trong thương mại quốc tế : New Internationnal Business English / Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - TP HCM TP Hồ Chí Minh, 1996 . - 141 tr. ; 14.5x20.5 cm |
5 |  | New headway Intermediate Workbook with key . - . - Oxford . - 96 tr |
6 |  | New headway Elementary Workbook with key / Sylvia Wheeldon . - . - Oxford . - 86 tr |
7 |  | LifeLines : Elementary Studet's Book-Work Book / Chú giải:Minh Thu . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Khoa học xã hội, 2009 . - 111 tr. ; 21x29 cm |
8 |  | English KnowHow . - Oxford . - 138tr. : |
9 |  | Cambridge preliminary English Test 3: with answers examination papers from the University of Cambridge local Examination Syndicate / Dịch và chú giải:Nguyễn Thành Yến . - TP HCM. : TP Hồ Chí Minh, 2002 . - 163 tr. ; 14.5x20.5 cm |
10 |  | Cambridge Practice Tests for : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Pet / Dich và chú giải: Nguyễn Thành Yến . - . - TP HCM. : TP Hồ Chí Minh, 2001 . - 179 tr. ; 14.5x20.5 cm |
11 |  | Cambridge Practice tests for first certificate 2 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm . - . - TP HCM. : TP Hồ Chí Minh, 2001 . - 222 tr. ; 14.5x20.5 cm |
12 |  | Cambridge Practice tests for first certificate 3 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm . - . - TP HCM. : Tp Hồ Chí Minh, 2001 . - 210 tr. ; 14.5x20.5 cm |
13 |  | Cambridge Practice tests for first certificate 4 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm . - . - TP HCM. : NXB TP Hồ Chí Minh, 2001 . - 212 tr. ; 14.5x20.5 cm |
14 |  | Cambridge Practice tests for first certificate 5 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm . - . - TP HCM. : TP Hồ Chí Minh, 2001 . - 214 tr. ; 14.5x20.5 cm |
15 |  | Cambridge Certificate of proficiency in English 1 : Examination Paper from the University of Cambridge local Examination Syndicate / Dịch và chú giải:Huy Lâm . - . - TP Hồ Chí Minh, 2002 . - 181 tr. ; 14.5x20.5 cm |
16 |  | Cambridge Key English Test 2 : Examination Paper from the University of Cambridge local Examination Syndicate / Dịch và chú giải:Huy Lâm . - . - NXB TP Hồ Chí Minh, 2002 . - 129 tr. ; 14.5x20.5 cm |
17 |  | Bài tập luyện nghe Tiếng anh : Listening Comprehension & Note-taking course / Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm . - . - HCM. : NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 . - 127 tr. ; 14.5x20.5 cm |
18 |  | Solutions Intermediate Student's Book : , Paul A Davies . - English : Oxford, 2015 . - 136tr. : Sách in màu |
19 |  | Solutions Pre-Intermediate Student's Book : , Paul A Davies . - English : Oxford, 2015 . - 132tr.: 22x27cm, 2015 |
20 |  | Business Venture 1 : , Roger Barnard, Jeff Cady . - England : Oxford, 2015 . - 126tr.: 22x27cm, Sách in màu, 1 đĩa CD |
21 |  | Business Venture 2 : , Roger Barnard, Jeff Cady . - England : Oxford, 2015 . - 127tr.: 22x27cm, Sách in màu, 1 đĩa CD |
22 |  | New English File : , . - : Văn hóc thông tin, 2010 . - : , |
23 |  | English for Accounting : , Sean Mahoney . - : , . - 66tr.: , 21x29cm |
24 |  | English for economics and business : , . - : NXB Science and technics publishing house, 2010 . - 179tr.: 21x29, |
25 |  | Objective Pet : , . - England : Cambridge University press, 2010 . - 280tr. : bìa mềm, màu vàng |
26 |  | Objective Ket Student"s book : , Wendy Sharp . - England : Cambridge University Press, 2014 . - 151tr. : bìa mềm, màu xanh |