1 |  | Dinh dưỡng và thức ăn cho bò / Nguyễn Xuân Bả - Lê Đức Ngoan - Nguyễn Xuân Trạch - Vũ Chí Cương - Nguyễn Hữu Văn . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2008 . - 19x27cm |
2 |  | Phòng và trị bệnh ở gia súc - gia cầm . - Lần 1. - Thanh Hóa, 2005 . - 232tr. ; 13x19cm |
3 |  | Con dê Việt Nam / Đinh Văn Bình , Nguyễn Thị Mùi . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2008 . - 388tr. ; 19x27cm |
4 |  | Các vấn đề sinh sản và bệnh đường sinh dục trên gia súc : Sử dụng cho sinh viên các trường Đại học và học viên Sau Đại học . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2010 . - 170tr. ; 19x27cm |
5 |  | Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc . - Lần thứ 2. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 111tr. ; 13x19cm |
6 |  | Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường . - Lần 1. - H. : NXB Lao Động, 2005 . - 47tr. ; 13x19cm |
7 |  | Dinh dưỡng gia súc - gia cầm . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 116tr. ; 13x19cm |
8 |  | Bệnh sinh sản gia súc/ Bạch Đăng Phong . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2006 . - 266tr.; 13x19cm |
9 |  | Chế biến thức ăn gia súc gia cầm . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 140tr. ; 13x19cm |
10 |  | Giáo trình thức ăn gia súc/ Nguyễn Thị Hoa Lý - Dư Thị Thanh Hằng . - Lần 1. - H. : Đại Học Nông Lâm Huế, 2004 . - 154tr. ; 19x27cm |
11 |  | Giáo trình thức ăn gia súc/ Nguyễn Thị Hoa Lý - Dư Thị Thanh Hằng . - Lần 2. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 154tr. ; 19x27cm |
12 |  | Một số bệnh mới do vi khuẩn và mycoplasma ở gia súc - gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị . - H. : NXB Nông Nghiệp . - 184tr. ; 13x19cm |
13 |  | Bệnh cầu trùng gia súc gia cầm . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Nông Nghiệp . - 132tr. ; 13x19cm |
14 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm Tập I : Những vấn đề chung và cẩm nang chăn nuôi lợn / . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 643tr. ; 15x21 cm |
15 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm Tập II : Cẩm nang chăn nuôi gia cầm và thỏ . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 511tr. ; 15x21 cm |
16 |  | Săn sóc gia súc . - Tái bản lần thứ IV có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Thanh Niên, 2005 . - 408tr. ; 14.5x20.5 cm |
17 |  | Sinh sản gia súc : / TS. Dương Đình Long - T.S Nguyễn Văn Thanh . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2002 . - 347tr. ; 19x27cm |
18 |  | Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 1995 . - 251tr. ; 19x27 cm |
19 |  | Giáo trình sinh lý sinh sản gia súc . - H. : Trường đại học nông nghiệp Hà Nội . - 166tr. ; 19x27cm |
20 |  | Sinh lý gia súc/ Trịnh Hữu Hằng - Bùi Đức Lũng - Nguyễn Tấn Anh - Lê Viết Ly - Lê Văn Thọ . - H. : NXB Nông Nghiệp 1995 . - 284tr. ; 19x27cm |
21 |  | Những bệnh ký sinh trùng phổ biến ở gia cầm, lợn và loài nhai lại Việt Nam : Sách chuyên khảo dùng cho đào tạo sau đại học . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2011 . - 330tr. ; 19x27cm |
22 |  | Bệnh ngoại khoa gia súc . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2003 . - 304tr. : 14.5x20.5cm |
23 |  | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gia súc, gia cầm . - H. : NXB Văn Hóa Dân Tộc . - 183tr. ; 13x19cm |
24 |  | Công nghệ cấy truyền phôi ở gia súc . - Lần 1. - H. : NXB KH&KT, 2003 . - 207tr. ; 16x24 cm |
25 |  | Giáo trình bệnh ngoại khoa gia súc . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2003 . - 73tr. ; 19x27cm |
26 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm . - Tái bản. - H. : NXB Nông Nghiệp . - 131tr. ; 13x19cm |
27 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm . - In lần 2. - H. : NXB Nông Nghiệp . - 131tr. ; 13x19cm |
28 |  | Sinh sản gia súc : Dùng cho chăn nuôi ngành chăn nuôi và thú y các trường đại học Nông nghiệp / Trần Tiến Dũng (Ch.b), Dương Đình Long, Nguyễn Văn Thanh . - . - H. : Nông nghiệp, 2002 . - 346 tr. ; 30 cm |
29 |  | Bệnh ký sinh trùng ở gia súc gia cầm Việt Nam : / Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Hữu Hưng (ch.b), Nguyễn Văn Diên... . - . - H. : Nông nghiệp, 2015 . - 398 tr. ; 27 cm |
30 |  | Giáo trình chẩn đoán bệnh gia súc : / Hồ Văn Nam, Phạm Ngọc Thạch . - . - H. : Nông nghiệp, 2008 . - 188tr. ; 19x27cm |