1 |  | Giáo trình kỹ thuật nông nghiệp . - H.: NXB Nông nghiệp, 2001 . - 218tr; 19x27cm |
2 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 1996 . - 112tr; 13x19cm |
3 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn: Cà chua, cà tím, ớt ngọt, đậu bắp, xu hào, cải củ, suplo, đậu vàng...rau gia vị/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 88tr; 13x19cm |
4 |  | Kỹ thuật trồng rau sach - rau an toàn: Cải bắp, cải bao, cải làn, cải xanh, cải ngọt, dưa hấu, dưa chuột, mướp đắng..../ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 119tr; 13x19cm |
5 |  | Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao: / Tập 1: Cây nhãn, cây vải thiều, cây giẽ lấy quả . - H.: NXB Lao động xã hội, 2002 . - 70tr; 13x19cm |
6 |  | Kỹ thuật trồng vải/ Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - Lần thứ 2. - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 35tr; 13x19cm |
7 |  | Hướng dẫn trồng và chăm sóc táo - bưởi - hồng - na./ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài . - H.: NXB Lao động, 2005 . - 91tr; 13x19cm |
8 |  | Kỹ thuật mới về nuôi gà thịt công nghiệp và thả vườn . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 2004 . - 200tr. ; 13x19cm |
9 |  | Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2005 . - 196tr. ; 19x27cm |
10 |  | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thuỷ sản . - Lần 1. - H. Văn hóa dân tộc, 2006 . - 154tr. ; 13x19cm |
11 |  | Kỹ thuật bao bì thực phẩm . - Lần thứ nhất / Có sửa chữa bổ sung. - TP HCM NXB ĐHQG HCM, 2008 . - 286tr 19x27cm |
12 |  | Xử lý Nước . - H.: NXB Xây Dựng, 2006 . - 286tr 16x27cm |
13 |  | Kỹ thuật điều khiển tự động Tập 2 . - Lần 1. - H. NXB KH&KT, 2011 . - 336tr. ; 16x24cm |
14 |  | Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản: /TS Trần Như Khuyên . - H.: NXB Nông nghiệp, 2006 . - 162tr 19x27cm |
15 |  | Vật Lý Kỹ Thuật/ Ngạc Văn An - Đỗ Trung Kiên - Nguyễn Đăng Lâm - Lê Xuân Thê . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Giáo Dục, 2007 . - 195 tr. ; 16x24 cm |
16 |  | Hướng dẫn thực hành Lắp đặt điện công nghiệp / Trần Duy Phụng . - Lần 1. - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2000 . - 269 tr. ; 16x24 cm |
17 |  | Kỹ thuật diện, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần 13. - H. : NXB Giáo Dục . - 188tr. ; 19x27cm |
18 |  | Kỹ Thuật Hàn- Đắp- Vá Nhựa tổng hợp,. Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Huỳnh Kim Ngân, Đỗ Tấn Dân . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Giao thông vận tái . - 86tr. ; 14,5x20,5cm |
19 |  | Kỹ thuật gò hàn nông thôn . - Xuất bản lần 1. - H. : Tổng cục dạy nghề . - 108tr |
20 |  | Vẽ Kỹ Thuật . - Vẽ kỹ thuật. - H. : In tại LiênXô . - 232tr |
21 |  | Giáo trình kỹ thuật sữa chữa oto, máy nổ . - Tái bản lần 4. - H. : NXB Giáo Dục . - 459tr. ; 16x24cm |
22 |  | Giáo trình công nghệ hàn : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Bùi Văn Hạnh - Võ Văn Phong . - Tái bản lần thứ tư. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 243 tr. ; 16x24 cm |
23 |  | Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường . - Lần 1. - H. : NXB Lao Động, 2005 . - 47tr. ; 13x19cm |
24 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập I / Thái Bá Hồ . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 160tr. ; 13x19 cm |
25 |  | Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2005 . - 71tr. ; 13x19cm |
26 |  | Kỹ thuật nuôi tôm và phòng trị bệnh tôm/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Duy Khoát . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 1995 . - 136tr. ; 13x19cm |
27 |  | Kỹ thuật nuôi tôm đại trà xuất khẩu/ Đái Thị Hằng Nga . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2001 . - 63tr. ; 13x19cm |
28 |  | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2001 . - 68tr. ; 13x19cm |
29 |  | Kỹ thuật gây nuôi một số loại đặc sản/ Phạm Báu . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 124tr. ; 13x19cm |
30 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập 2 / Thái Bá Hồ . - Lầ thứ 3. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 147tr. ; 13x19cm |