1 |  | Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học chăn nuôi vịt . - H. : NXB Nông Nghiệp . - 200tr. ; 19x27cm |
2 |  | Từ điển các nhà phát minh và các phát minh / Larousse, Thomas de galiana, Michel rival . - Lần thứ 1. - H. : NXB Giáo Dục, 2002 . - 1278 tr. ; 16x24 cm |
3 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học : Quyển 4: Kỷ niệm 35 năm thành lập Viện (1969 - 2004) / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 667 tr. ; 19x27 cm |
4 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học : Quyển 5: Kỷ niệm 40 năm thành lập Viện (1969 - 2009) / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2009 . - 648 tr. ; 19x27cm |
5 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học của nghiên cứu sinh 2005 - 2010 : / , Tập 6 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2010 . - 404 tr. ; 19x27 cm |
6 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt : Khởi thảo: Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Đồng Điện, Nguyễn Quang Hướng... ; Chỉnh lý và bổ sung: Nguyễn Trọng Biểu, Nguyễn Mộng Hưng . - . - H. : NXB Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 1245 tr. ; 16x24 cm |
7 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học . - H. : NXB CHÍNH TRỊ QUỐC GIA, 2001 . - 175tr ; 13x19cm |
8 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục : / . - Lần thứ 1. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 171 tr. ; 20 cm |
9 |  | Tóm tắt các bài báo và danh mục đề tài khoa học cấp bộ 1996-2004 : Abstracts of Scientific Articles and Research Projects for 1996-2004 / Trịnh Quang Vinh . - Thái Nguyên : NXB Đại học Thái Nguyên, 2004 . - 568tr. ; 17x24cm |
10 |  | Tóm tắt các công trình khoa học giai đoạn 2005-2010 . - Thái Nguyên : NXB Đại học Thái Nguyên, 2012 . - 281tr ; 16x24 |
11 |  | Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học của nghiên cứu sinh giai đoạn 1999-2014 : Xuất bản nhân dịp kỷ niệm 45 năm ngày thành lập trường (1970-2015). Quyển 2: Ngành chăn nuôi, ngành ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y, ngành dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi, ngành lâm nghiệp . - Thái Nguyên : NXB Đại học Thái Nguyên, 2015 . - 416tr ; 20,5x29,5cm |
12 |  | Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học của nghiên cứu sinh giai đoạn 1999-2014 : Xuất bản nhân dịp kỷ niệm 45 năm ngày thành lập trường (1970-2015). Quyển 2: Ngành khoa học cây trồng . - Thái Nguyên : NXB Đại học Thái Nguyên, 2015 . - 488r. ; 20,5x29,5cm |
13 |  | Giáo trình khoa học trái đất : / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2009 . - 315 tr. ; 30 cm |
14 |  | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học : / . - Lần 1. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2014 . - 2014tr. ; 14x20 cm |
15 |  | Nghiên cứu nhân giống in vitro cây đinh lăng lá nhỏ (Polycias fruticosa L.Harm) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Chuyên . - lần 1. - BG. : Lớp D - CNSH 4A, 2018 . - 42tr. : Bìa cứng - màu đỏ ; 21x29cm + đĩa CD |
16 |  | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / . - Lần 1. - H. : NXB Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 276 tr. ; 21 cm |
17 |  | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị . - Lần 1. - H. : NXB Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 368 tr. ; 21 cm |
18 |  | Ứng dụng khoa học và công nghệ thực phẩm trong phát triển kinh tế : / uỳnh Thành Đạt, Nguyễn Quyết Thắng . - . - H. : ,Khoa học và Kỹ thuật 2024 . - 997 tr. ; 19x27 cm |