1 |  | Hướng dẫn thực hành chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp . - Xuất bản lần 1. - Tài chính, 2006 . - 376tr ; 19x27 |
2 |  | Luật kinh tế/ Thái Anh Hùng . - Xuất bản lần 1. - Nông nghiệp, 1998 . - 171tr ; 14,5x20,5cm |
3 |  | Phân tích hiệu quả đầu tư . - Xuất bản lần 1. - Hà nội, 1993 . - 139tr ; 13x19cm |
4 |  | Kinh tế nông nghiệp/ Phạm Vân Đình - Hoàng Việt - Vũ Đình Thắng - Nguyễn Đình Long . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 1995 . - 200tr.; 13x19cm |
5 |  | Giáo trình nguyên lý kế toán/ Lê Văn Liên, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Tài chính, 2009 . - 343tr. : 16x24cm |
6 |  | Bài giảng thống kê kinh tế Phần II . - Lần 1. - NXB ĐH và Giáo dục Chuyên nghiệp, . - 200tr |
7 |  | Giáo trình địa lý kinh tế Việt nam . - Lần 1. - Đà lạt, 1998 . - 135tr. 19x27cm |
8 |  | Tập bài giảng khuyến nông cho nhóm tín dụng và tiết kiệm thôn bản . - H: NXB Nông nghiệp, 1999 . - 144tr. ; 19x27cm |
9 |  | 110 câu hỏi và bài tập Kinh tế chính trị Mác - Lênin . - H.: NXB Lý Luận chính trị, 2006 . - 191tr 14,5x20,5cm |
10 |  | Một số vấn đề Triết học Mác-Lênin, Lý luận và thực tiễn . - Lần thứ 2, có bổ sung. - H.: NXB Chính trị QG, 2004 . - 499tr 14x20cm |
11 |  | Tập bài giảng lịch sử các học thuyết kinh tế . - H.: NXB Chính trị QG, 2002 . - 232tr 13x19cm |
12 |  | Kinh tế phát triển . - H: NXB Thống kê, 2008 . - 412tr 14,5x20,5cm |
13 |  | Kinh tế học chính trị mác-Lênin Đỗ Quang Vinh, Lê Minh Bảo, Trần Anh Bảo Tập 2 . - H.: NXB Chính trị QG, 2002 . - 266tr14,5x20,5cm |
14 |  | Tập bài giảng quản lý nhà nước về kinh tế . - H.: NXB Lao động Xã hội, 2006 . - 295tr 14,5x20,5cm |
15 |  | Mạng nhiệt . - Lần 1. - H. KH&KT, 2008 . - 368tr. ; 19x27cm |
16 |  | Kinh tế học vi mô 1 . - Tái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - Tài chính, 2011 . - 319tr ; 16x24cm |
17 |  | Giáo trình Marketing căn bản . - Lần thứ 3. - H. : NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . - 407tr. ; 14.5x20.5 cm. - ( ) |
18 |  | Hướng dẫn học môn kinh tế chính trị Mác - Lênin . - Lần thứ 1. - H. : NXB Giáo Dục, 2006 . - 127tr. ; 16x24cm |
19 |  | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin, Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh / TS. Trịnh Đình Bảy . - Lần thứ 1. - H. : NXB Chính trị QG, 2004 . - 323 tr. ; 14,5x20,5cm |
20 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin, Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh : TS. Trịnh Đình Bảy, Phùng Minh Trang . - Lần thứ 1. - H. : NXB Chính trị QG, 2005 . - 512tr. ; 14,5x205cm |
21 |  | Kinh tế môi trường/ B.s: Lê Thạc Cán, Nguyễn Duy Hồng, Hoàng Xuân Cơ . - Lần 1. - H. : Thống kê, 2001 . - 316tr . ; 15.5x22.5 cm |
22 |  | Giáo trình kinh tế vi mô,. Nguyễn Tất Thắng, Lê Bá Chức, Trần Văn Đức . - Tái bản lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp . - 155tr. ; 29x27cm |
23 |  | Kinh tế vĩ mô . - Tái bản lần 2 có bổ sung. - H. : NXB Tổng hợp HCM . - 266tr. ; 16x24cm |
24 |  | Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống Kê, 2001 . - 599tr. ; 19x26.5 cm |
25 |  | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp : / . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB ĐH Kinh tế quốc dân, . - 377tr. ; 16x24 cm |
26 |  | Giáo trình kinh tế nông nghiệp : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Hà Nội . - 156tr. ; 17x24cm |
27 |  | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Thống kê . - 442tr. ; 14,5x20,5cm |
28 |  | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp : / . - H. : NXB ĐH Kinh tế quốc dân. - H. : NXB ĐH Kinh tế quốc dân, . - 377tr. ; 16x24 cm |
29 |  | Giáo trình thống kê kinh tế . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội . - 208tr. ; 14,5x20,5cm |
30 |  | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường / Lê Trọng . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 1993 . - 108 tr. ; 13x19 cm |