1 |  | Giáo trình lập dự án đầu tư phát triển nông nghiệp nông thôn . - Thống kê, 2001 . - 304tr. ; 14,5x20,5cm |
2 |  | Tài chính nông nghiệp / Vũ Hồng Quyết . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 1997 . - 164tr. ; 19x27cm |
3 |  | Kinh tế nông nghiệp/ Phạm Vân Đình - Hoàng Việt - Vũ Đình Thắng - Nguyễn Đình Long . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 1995 . - 200tr.; 13x19cm |
4 |  | Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp/ Trần Đình Đằng . - Xuất bản lần 1. - Nông nghiệp, 1995 . - 207tr : 13x19cm |
5 |  | Thống kê nông nghiệp . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 1993 . - 257tr. ; 13x19cm |
6 |  | Giáo trình Đất trồng trọt./ Nguyễn Thế Đặng ,Đặng Văn Minh,Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Hải, Đỗ Thị Lan . - H.: NXB Nông nghiệp, 2008 . - 236tr; 19x27cm |
7 |  | Sinh thái học nông nghiệp: Giáo trình cao đẳng sư phạm./ Trần Đức Viên (ch.b),Phạm Văn Phê, Ngô Thế Ân . - Lần thứ 2 / Có sửa chữa, bổ sung. - Giáo dục, 2004 . - 211tr; 19x27 |
8 |  | Giáo trình kỹ thuật nông nghiệp . - H.: NXB Nông nghiệp, 2001 . - 218tr; 19x27cm |
9 |  | Sổ tay nghề làm vườn . - NXB bHà Nội, 2003 . - 211tr. ; 13x19cm |
10 |  | Bạn của nhà nông . - NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 185tr. ; 13x19cm |
11 |  | Sâu bệnh hại cây trồng và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Hồng Anh, Đỗ Hồng Khanh . - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 83tr ; 13x19cm |
12 |  | Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnhvà cỏ dại trong nông nghiệp . - Tái bản lần thứ 2. - H: NXB Nông nghiệp, 2003 . - 80tr. ; 13x19cm |
13 |  | Sâu bệnh chính hại một số cây thực phẩm và biện pháp quản lý . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 104tr. ; 13x19cm |
14 |  | Giáo trình phương pháp thí nghiệm. / Nguyễ Thị Lan, Phạm Tiến Dũng . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 155tr; 19x27cm |
15 |  | Giáo trình khí tượng nông nghiệp./ Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Thanh Bình . - H.: NXB Hà Nội, 2008 . - 246tr; 19x27cm |
16 |  | Khí tượng nông nghiệp./ Đoàn Văn Điếm, Nguyễn Thanh Bình, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vinh . - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 312tr; 19x27cm |
17 |  | Sổ tay trồng lúa . - NXB Nông nghiệp, 2001 . - 64tr 13x19cm |
18 |  | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất trồng rau/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Lao Động, 2005 . - 199tr; 13x19cm |
19 |  | Trồng rau vụ đông xuân trong vườn nhà/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - H.: NXB Lao Động, 2005 . - 97tr; 13x19cm |
20 |  | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ Nguyễn Văn Hoan . - H. : NXB Nông nghiệp, 2001 . - 88tr; 13x19cm |
21 |  | Trồng cây rau ở Việt Nam . - H.: NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 261tr; 13x19cm |
22 |  | Sổ tay người trồng rau. Tập 2 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 172tr; 13x19cm |
23 |  | Etylen và ứng dụng trong trồng trọt / Nguyễn Mạnh Khải, Trần Hạnh Phúc . - Nông nghiệp, 1999 . - 74 ; 13x19cm |
24 |  | Sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thảo mộc và sinh học : Production, Preparation and Use of Botanical and Biological Pesticides / PGS.TS Lê Văn Thuyết . - Tái bản lần thứ 2. - NXB Nông nghiệp, 2001 . - 47tr. ; 13x19cm |
25 |  | Kỹ thuật bảo vệ thực vật . - NXB Lao động, 2005 . - 203tr. ; 13x19cm |
26 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học trồng trọt 1945-1995 : Kỷ niệm 40 năm ngày thành lập trường ĐHNN I Hà Nội / Ban biên tập sách: Nguyễn Hữu Tề, Vũ Triệu Mân, Lê Song Dự . - NXB Nông nghiệp, 1995 . - 267tr. ; 19x27cm |
27 |  | Nghiên cứu cây lương thực và cây thực phẩm (1991-1994) . - NXB Nông nghiệp, 1995 . - 190tr. ; 19x27cm |
28 |  | Máy canh tác nông nghiệp/ Nguyễn Văn Muốn (ch.b), Nguyễn Viết Lầu, Trần Văn Nghiễn, Hà Đức Thái . - H.: NXB Giáo dục, 1999 . - 195tr; 19x27cm |
29 |  | Kỹ thuật trồng một số cây rau quả giàu vitamin/ Trần Thế Tục, Nguyễn Ngọc Kính . - Tái bản lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 147tr; 13x19cm |
30 |  | Kỹ thuật trồng cà và cà chua/ Đường Hồng Dật . - H.: NXB Lao động xã hội, 2003 . - 60tr; 13x19cm |