1 |  | Một số bệnh chính hại lúa và biện pháp phòng trừ/ - Nguyễn Văn Viên . - NXB Nông nghiệp, 2005 . - 88tr 13x19cm |
2 |  | Lương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư . - Tái bản lần thứ 2. - NXB Nông nghiệp, 2004 . - 222tr. ; 15x21cm |
3 |  | Chăn nuôi gà thả vườn và gà tây . - Tái bản. - H. NXB Nông nghiệp, 2004 . - 96tr. ; 13x19cm |
4 |  | 109 bệnh gia cầm và cách phòng trị / Trần Xuân Hạnh - Tô Thị Phấn . - Tái bản. - H. NXB Nông nghiệp, 2005 . - 364tr. ; 13x19cm |
5 |  | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị Tập II / Phan Địch Lân , Trương Văn Dung . - Tái bản. - . NXB Nông nghiệp, 2005 . - 191tr. ; 13x194cm |
6 |  | Phòng trị bệnh : lợn nái, lợn con, lợn thịt . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp . - 123tr. ; 13x19cm |
7 |  | Phòng và điều trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu: / Lê Thị Tài . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, . - 111tr. ; 13x19 cm |
8 |  | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh lợn . - H. : NXB Thanh Hóa . - 152tr. ; 13x19cm |
9 |  | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị Tập II / PGS.TS. Phan Địch Lân - TS. Trương Văn Dung . - Tái bản lần thứ 2. - . NXB Nông nghiệp, 2004 . - 191tr. ; 13x194cm |
10 |  | Bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị Tập II / PGS.TS. Phan Địch Lân - TS. Trương Văn Dung . - Lần 1. - . NXB Nông nghiệp, 2000 . - 191tr. ; 13x194cm |
11 |  | Bệnh thường gặp ở chó mèo và cách phòng trị : / TS. Lê Thị Tài . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 168tr. ; 13x19 cm |
12 |  | Bệnh Marek một mô hình khối u truyền nhiễm : / . - Tái bản có bổ sung lần thứ 2. - H. : NXB Nông nghiệp, 2003 . - 132tr. ; 13x19 cm |
13 |  | Hướng dẫn phòng chống các bệnh do vi khuẩn Chlamydia và Rickettsia từ động vật lây sang người : / . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 159tr. ; 15x21 cm |
14 |  | Kỹ thuật nuôi cá trê, lươn, giun đất : / Lê Đăng Khuyến . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 100tr. ; 13x19 cm |
15 |  | Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trị / PGS.TS. Phan Địch Lân . - Tái bản lần thứ hai. - H. NXB Nông nghiệp, 2004 . - 159tr. ; 13x19cm |
16 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc : / . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa dân tộc, . - 318tr. ; 13x19 cm |
17 |  | Kỹ thuật nuôi ong nội . - In lần thứ bảy có sửa chữa bổ sung. - Đà Nẵng : NXB Nông nghiệp, 2001 . - 174tr. ; 13x19 cm |
18 |  | Kỹ thuật nuôi ong nội . - Tái bản lần thứ chín. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 174tr. ; 13x19 cm |
19 |  | Bệnh dại và phòng dại cho người và chó . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2002 . - 48tr. ; 13x19cm |
20 |  | Kỹ thuật nuôi ong nội . - Tái bản lần thứ 10. - Đà Nẵng : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 174tr. ; 13x19 cm |
21 |  | Biện pháp phòng chống các bệnh do virut từ động vật lây sang người . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 99tr. : 14.5x20.5cm |
22 |  | Bệnh ngoại khoa gia súc . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2003 . - 304tr. : 14.5x20.5cm |
23 |  | Cẩm nang chăn nuôi vịt . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 128tr. ; 13x19 cm |
24 |  | 81 câu hỏi đáp về bệnh cúm gà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 40tr. ; 13x19 cm |
25 |  | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà . - Tái bản lần thứ tư. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 160tr. ; 13x19 cm |
26 |  | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà . - Tái bản lần thứ 3. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 143tr. ; 13x19 cm |
27 |  | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa dân tộc, 2005 . - 226tr. ; 13x19 cm |
28 |  | Hướng dẫn nuôi vịt đạt năng suất cao . - Tái bản lần thứ 2. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 111tr. ; 13x19 cm |
29 |  | Lương thực thực phẩm trong phòng chống các bệnh tiết niệu : Thực phẩm - Thuốc phòng chống các bệnh tiết niệu . - Lần 1. - H. : NXB nông nghiệp, 2003 . - 148tr. ; 15x21cm |
30 |  | Giáo trình Vệ sinh gia súc : Dùng cho hệ đại học / Đặng Xuân Bình, Nguyễn Văn Sửu . - . - H. : Nông nghiệp, 2007 . - 148tr. ; 19x27 cm |