| 1 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Tô Thị Phượng chủ biên . - Lần 1. - H. : Giáo dục, 1998 . - 256 tr. : sơ đồ, biểu đồ ; 14.5x20.5 cm |
| 2 |  | Vật Lí 10/ Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Bùi Gia Thịnh . - Lần thứ 7. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 228tr. ; 17x24 cm |
| 3 |  | Vật Lí 11/ Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Bùi Gia Thịnh . - Lần thứ 6. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 228tr. ; 17x24 cm |
| 4 |  | Bài tập Vật Lí 10/ Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Bùi Gia Thịnh . - Lần thứ 7. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 228tr. ; 17x24 cm |
| 5 |  | Bài tập Vật Lí 11/ Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Bùi Gia Thịnh . - Lần thứ 6. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 192tr. ; 17x24 cm |
| 6 |  | Vật Lí 12/ Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Bùi Gia Thịnh . - Lần thứ 5. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 232tr. ; 17x24 cm |
| 7 |  | Bài tập Vật Lí 12/ Nguyễn Xuân Chi - Tô Giang - Trần Chí Minh - Vũ Quang - Bùi Gia Thịnh . - Lần thứ 5. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 211tr. ; 17x24 cm |
| 8 |  | Sinh Học 10 / Phạm Văn Lập - Trần Dụ Chi - Trịnh Nguyên Giao - Phạm Văn Ty . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 132 tr. ; 17x24 cm |
| 9 |  | Sinh Học 11 / Lê Đình Tuấn - Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 188tr. ; 17x24 cm |
| 10 |  | Sinh Học 12 / Phạm Văn Lập - Đặng Hữu Lanh - Mai Sỹ Tuấn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 220tr. ; 17x24 cm |
| 11 |  | Textbook of wild and zoo animais care and management . - 231tr |