1 |  | Sổ tay marketing . - Lần 1. - H. VH thông tin, 2007 . - 111tr. ; 17x24cm |
2 |  | Sổ tay nghề làm vườn . - NXB bHà Nội, 2003 . - 211tr. ; 13x19cm |
3 |  | Sổ tay người trồng rau. Tập 1 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 180tr ; 13x19cm |
4 |  | Sổ tay nuôi lợn . - Tái bản lần 3. - Nông nghiệp, 1999 . - 156tr. ; 13x19cm |
5 |  | Sổ tay nuôi ong cho mọi nhà . - Tái bản lần thứ 3. - H. NXB Nông nghiệp, 1999 . - 104tr. ; 13x19cm |
6 |  | Sổ tay phương pháp cùng tham gia làm tài liệu đào tạo khuyến lâm. /TS Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Lộc . - Lần thứ 1. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 69tr Hình vẽ 13x19cm |
7 |  | Sổ tay kỹ thuật tin học Microsoft Excel 2002 . - Thống kê, 2002 . - 419tr 15x20cm |
8 |  | Sổ tay người dịch Tiếng Anh A Handbook for the English language translator Hữu Tiến,Elizabeth Hodgkin,Mary Cowan . - Tái bản lần thứ 12. - NXB Thế giới, 2006 . - 335tr. ; 9.5x15.5cm |
9 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam . - H.: NXB Lao Động, 1996 . - 610tr. ; 14x20cm |
10 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy ., Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt : Tập 3 . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB khoa học và kỹ thuật . - 366tr. ; 16x24cm |
11 |  | Sổ tay khám chữa bệnh cho dê : / Nguyễn Du Lý - Franz Kehlbach . - Tái bản lần thứ 2. - H. : , . - 107tr. : 14.5x20.5cm |
12 |  | Sổ tay nuôi cá gia đình(ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng) . - nIn lần thứ tư có bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2000 . - 111tr. ; 13x19 cm |
13 |  | Sổ tay nuôi cá gia đình(ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng) . - In lần thứ tư có bổ sung. - TP.HCM : NXB Nông nghiệp, 1995 . - 111tr. ; 13x19 cm |
14 |  | Sổ tay dịch bệnh động vật . - 373tr. ; 14,5x20,5cm |
15 |  | Sổ tay các cam kết hội nhập kinh tế quốc tế . - . - H. : NXB Nông Nghiệp . - 290tr. ; 14,5x20,5cm |
16 |  | Sổ tay điều tra quy hoạch rừng . - H. : NXB Nông Nghiệp, 1995 . - 252tr |
17 |  | Sổ tay hướng dẫn sử dụng phân bón . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Nông Nghiệp : 2003 . - 164tr ; 13 x 19cm |
18 |  | Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam . - H. : NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 234 tr. ; 13x19 cm |
19 |  | Sổ tay xử lí nước : / Tập 2 . - Tái bản. - H. : NXB Xây dựng, 2011 . - 1535 tr. ; 17x24 cm |
20 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị / Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; Trần Xoa h.đ;: Tập 1 . - lần thứ 1. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 632 tr. ; 16 cm |
21 |  | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : / B.s: Nguyễn Bin, Đỗ Văn Đài, Long Thanh Hùng... ; H.đ.: Trần Xoa... Tập 2 . - lần thứ 1. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 241 tr. ; 16cm |
22 |  | Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực : / Vũ Quốc Trung (ch.b.), Lê Thế Ngọc . - lần thứ 1. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 200 tr. ; 16cm |