1 |  | Sinh học tế bào . - H.: NXB KHKT, 2008 . - 220tr 16x24cm |
2 |  | Giáo trình Sinh học tế bào: dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành sinh học, công nghệ sinh học, nông-lâm-ngư nghiệp và giáo viên sinh học phổ thông . - Lần thứ 4. - H.: NXB Giáo dục, 2012 . - 255tr 16x24cm |
3 |  | Giáo trình Sinh học phân tử tế bào và ứng dụng . - Lần thứ 4. - H.: NXB Giáo dục, 2011 . - 191tr 16x24cm |
4 |  | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD & ĐT phê duyệt . - H.: NXB Giáo dục, 2010 . - 167tr Minh họa 16x24cm |
5 |  | Cơ sở hóa sinh : dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên . - Tái bản lần thứ ba. - H. : NXB Giáo Dục, 2009 . - 211 tr. ; 19x27 cm |
6 |  | Giáo trình Sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông-Lâm-Ngư nghiệp và Giáo viên Sinh học phổ thông / . - Tái bản lần thứ 5. - H. : NXB Giáo dục, 2014 . - 255 tr. ; 16x24 cm |
7 |  | Miễn dịch học . - Lần 2. - H. : NXB Y học, 2003 . - 358 tr. ; 16x24 cm |
8 |  | Hình thái giải phẫu học thực vật : / Nguyễn Phương Nga . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : ĐH Sư phạm, 2008 . - 382tr. ; 17x24 cm |
9 |  | Giáo trình nuôi cấy mô tế bào thực vật . - 355tr |