1 |  | Cẩm nang bệnh lợn / Phan Địch Lân . - Lần 1. - TP.HCM NXB Nông Nghiệp, 1995 . - 371tr |
2 |  | Công tác thú y trong chăn nuôi lợn . - Lần 1. - H. Lao động xã hội, 2005 . - 80tr. ; 13x19cm |
3 |  | Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn / Xuân Giao . - Lần 1. - H. Lao động xã hội, 2002 . - 99tr. ; 13x19cm |
4 |  | Vi sinh vật thú y / Nguyễn Bá Hiên - Trần Thị Lan Hương . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 2001 . - 304tr. ; 19x27cm |
5 |  | Miễn dịch học thú y và ứng dụng / Phạm Công Hoạt ,Trương Văn Dung, Vũ Dzũng Tiến . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2007 . - 264tr. ; 19x27cm |
6 |  | Thú y bệnh học đại cương / BSTY. Lê Nguyễn Phương Khanh . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa bổ sung. - H. NXB Nông nghiệp, 2011 . - 150tr. ; 19x27cm |
7 |  | Thú y Bệnh học chuyên khoa . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung. - H. NXB Nông nghiệp, 2010 . - 186tr. ; 19x27cm |
8 |  | Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ : / . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2002 . - 184tr. ; 13x19 cm |
9 |  | Phòng và điều trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu: / Lê Thị Tài . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, . - 111tr. ; 13x19 cm |
10 |  | Hướng dẫn nuôi lợn trong gia đình : / Phan Thị Lài - Nguyễn Văn Tó . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2005 . - 91tr. ; 13x19cm |
11 |  | Châm cứu thú y : / Đoàn Thị Kim Dung . - Lần 1. - H. : NXB KH&KT, 2003 . - 168tr. ; 13x19 cm |
12 |  | Giáo trình chuẩn đoán và nội khoa thú y . - H. : NXB Nông Nghiệp . - 224tr. ; 19x27cm |
13 |  | Thuốc điều trị và vácxin sử dụng trong thú y . - H. : NXB Nông Nghiệp . - 177tr. ; 19x27cm |
14 |  | Giáo trình ký sinh trùng học thú y . - H. : NXB Nông Nghiệp . - 294tr. ; 19x27cm |
15 |  | Thuốc điều trị và vacxin sử dụng trong thú y . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Nông Nghiệp . - 229tr. ; 13x19cm |
16 |  | Phòng trị 1 số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam . - Tái bản. - H. : NXB Nông Nghiệp . - 188tr. ; 13x19cm |
17 |  | Giáo trình bệnh ký sinh trùng thú y . - H. : NXB Hà Nội . - 172tr. ; 14,5x20,5cm |
18 |  | Giáo trình ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 327tr. ; 19x27cm |
19 |  | Giáo trình sinh lý học vật nuôi / PGS.TS. Cao Văn . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2006 . - 345 tr. ; 19x27 cm |
20 |  | Giới thiệu 135 vị thuôc thú y / Trần Phúc Thành . - . - H. : NXB Nông nghiệp, . - tr. ; cm |
21 |  | Bệnh gia súc Việt Nam : Cẩm nang bác sỹ : Hỏi và đáp những bệnh quan trọng thường gặp / 2012 . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 424 tr. ; 15x21 cm |
22 |  | Kỷ yếu hội nghị khoa học phát triển nông nghiệp bền vững thích ứng với sự biến đổi khí hậu: Phần 1: Nông học, Chăn nuôi, Thú y . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2010 . - 585 tr. ; 19x27 cm |
23 |  | Giáo trình Thú y cơ bản : / Nguyễn Thị Kim Lan , Nguyễn Văn Quang, Phạm Đức Chương, Vữ Đình Vượng . - Lần thứ 2. - H. : NXB Nông nghiệp, 2003 . - 350 tr. ; 19x27 cm |
24 |  | Giáo trình Sinh lý bệnh thú y; Dùng cho sinh viên ngành thú y, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 1990 . - 154 tr. ; 19x27 cm |
25 |  | Một số đặc điểm bệnh lý chứng xeton huyết của bò sữa cao sản trên đàn bò nuôi tại Hà Nội và vùng phụ cận: Luận văn thạc sĩ nông nghiệp: / . - Lần 1. - H: , 2010 . - 206tr. ; 19x21cm |
26 |  | Tình trạng nhiễm cầu trùng ở đàn lợn nuôi tại Tỉnh Bắc Giang và nghiên cứu một số đặc điểm bệnh lý chủ yếu của lợn bệnh: / . - . - BG: ĐHNL, 2009 . - 87tr, Bìa cứng, màu đỏ: 19x27cm |
27 |  | Dược lý thú y : / Lê Văn Thọ, Trần Thị Dân...et al . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2010 . - 320 tr. ; 19x27 cm |
28 |  | Giáo trình kiểm nghiệm thú sản : / . - Lần 1. - H. : NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 159 tr. ; 19x27 cm |
29 |  | Giáo trình dược lý học thú y : / . - Lần 1. - H. : NXB Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 311 tr. ; 16x24 cm |
30 |  | Độc chất học thú y : / Bùi Thị Tho . - Lần 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2012 . - 188 tr. : 19x27 cm |