1 |  | Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê . - Lần 1. - H. Thống kê, 2001 . - 229tr ; 14.5x20.5cm |
2 |  | Thống kê nông nghiệp . - Lần 1. - H. Nông nghiệp, 1993 . - 257tr. ; 13x19cm |
3 |  | Bài giảng thống kê kinh tế Phần II . - Lần 1. - NXB ĐH và Giáo dục Chuyên nghiệp, . - 200tr |
4 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học . - Hà nội, 1995 . - 156tr. ; 19x27cm |
5 |  | Thống kê doanh nghiệp . - Tái bản lần thứ tư. - H. Hà nội, 2000 . - 315tr. ; 13x19cm |
6 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Tô Thị Phượng chủ biên . - Lần 1. - H. : Giáo dục, 1998 . - 256 tr. : sơ đồ, biểu đồ ; 14.5x20.5 cm |
7 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê . - Lần 5. - H. NXB Giáo dục, 2007 . - 250tr. 14.5x20.5cm |
8 |  | Bài tập xác suất và thống kê . - Lần 5. - H. NXB Giáo dục, 2007 . - 255tr. 14.5x20.5 cm |
9 |  | Xác suất thống kê/ Đào Hữu Hồ - 2010 . - Lần 12. - H. ĐHQG Hà Nội, 2010 . - 258tr. 14.5x20.5cm |
10 |  | Hướng dẫn giải các bài tập xác suất thống kê . - Lần 4. - H. Bách khoa Hà Nội, 2007 . - 233tr. 14.5x20.5cm |
11 |  | Bài tập thống kê . - Lần 1. - H. NXB Giáo dục, 2009 . - 191tr. 14.5x20.5cm |
12 |  | Thống kê toán học trong lâm nghiệp . - H.: NXB Nông nghiệp, 1998 . - 174tr Hình vẽ, biểu đồ 19x27cm |
13 |  | Bài tâp Xác Suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn - Trần Thái Ninh - Nguyễn Thế Hệ . - Lần thứ 3. - H. : NXB Kinh Tế Quốc Dân, 2006 . - 258tr. ; 14.5x20.5cm |
14 |  | Xác Suất Thống Kê . - Lần 1. - H. : NXB Giáo Dục, 2010 . - 303tr. ; 16x24cm |
15 |  | Các văn bản pháp luật về kế toán, thống kê, thuế . - Xuất bản lần 1. - H. : NXB Tài Chính . - 150tr. ; 14,5x20,5cm |
16 |  | Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống Kê, 2001 . - 599tr. ; 19x26.5 cm |
17 |  | Nguyên lý thống kê(Lý thuyết thống kê) : Ứng dụng trong quản lý kinh tế & kinh doan sản xuất dịch vụ / . - Lần 1. - H. : NXB Lao động xã hội, 2012 . - 505tr. ; 14.5x20.5 cm |
18 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán . - Tái bản lần 3. - H. : NXB Giáo Dục . - 232tr. ; 14,5x20,5cm |
19 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê . - . - H. : NXB Giáo Dục . - 218tr. ; 14,5x20,5cm |
20 |  | Giáo trình xác suất thống kê . - . - H. : NXB Giáo Dục . - 243tr. ; 14,5x20,5cm |
21 |  | Thống kê doanh nghiệp . - . - H. : Viện đại học mở Hà Nội . - 274tr. ; 14,5x20,5cm |
22 |  | Giáo trình thống kê kinh tế . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội . - 208tr. ; 14,5x20,5cm |
23 |  | Khai thác và sử dụng SPSS để xử lý số liệu nghiên cứu trong lâm nghiệp : / TS Nguyễn Trọng Bình . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 203 tr. ; 19x27 cm |
24 |  | Số liệu về phát triển xã hội ở Việt Nam thập kỷ 90 : Figures on social development in 1990s in Vietnam . - H. : NXB Thống Kê, 2000 . - 459tr ; 20 x 29cm |
25 |  | Bài giảng Đăng ký và thống kê đất đai . - Lần thứ 1. - HCM. : ĐHNL TP.HCM, 2006 . - 115 tr. ; 19x27 cm |
26 |  | Số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1975 - 2000: = Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975 - 2000 . - lần thứ 1. - H. : NXB Thống kê, 2000 . - 586 tr. ; 16x24 cm |
27 |  | Giáo trình thống kê nông nghiệp / Lê Văn Toàn . - H. : NXB LAO ĐỘNG - XÃ HỘI . - 242tr ; 14,5x20,5 cm |
28 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo : / Chu Văn Tuấn . - . - H. : Tài chính, 2013 . - 382 tr. ; 30 cm |
29 |  | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2015 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2016 . - 379 tr. ; 16x24 cm |
30 |  | Niên giám thống kê 2015 : / . - lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2016 . - 947 tr. ; 17x24 cm |