1 |  | Câu trúc câu Tiếng Anh. =English sentence Patterns . - H.: NXB Trẻ, 2005 . - 132tr 14x20cm |
2 |  | Bài Tập ngữ pháp Tiếng Anh . - H.: NXB Thế Giới, 2002 . - 391tr ; 14,5x20,5 cm |
3 |  | Bài tập đọc hiểu Tiếng Anh trình độ A,B,C . - NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 . - 246tr. ; 14.5x20.5cm |
4 |  | New interchange 3. =English for internaional communication. Quang Huy (dịch và chú giải) . - TP HCM.: NXB Trẻ TP HCM;. 2001 . - 297tr 16x35cm |
5 |  | Tự học tiếng Anh Teach yourself English book Tập 2 . - Thanh Niên, 2005 . - 256tr. : 13x19cm |
6 |  | 115 tình huống giao tiếp Anh - Việt Hồng Hải . - H.: NXB Trẻ, 2003 . - 396tr 14x20cm |
7 |  | 78 Tình huống giao tiếp Anh-Việt . - Lần thứ 5. - H.: NXB Trẻ, 2003 . - 222tr 14x20cm |
8 |  | 109 câu phỏng vấn tiếng Anh thường gặp nhất.: =Song ngữ Anh - Việt . - TP HCM.: Thanh Niên, 2004 . - 140tr 14x20cm |
9 |  | Tài liệu luyện thi TOEFL =Preparation course for the TOEFL test - Longman . - NXB Từ điển Bách Khoa, 2011 . - 673tr Đĩa CD 16x24cm |
10 |  | Tiếng Anh giao tiếp New headway / Minh Thu. Tập 2 . - 1. - H. : NXB Từ điển Bách Khoa . - tr. 100 ; 19x27cm. - ( ) |
11 |  | Ngữ pháp tiếng Anh =English Grammar Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng (hiệu đính) . - H.: NXB ĐHQG Hà Nội, 2004 . - 547tr 14x20cm |
12 |  | Cẩm nang sử dụng các thì Tiếng Anh . - H.: NXB ĐH Sư Phạm, 2004 . - 246tr 14x20cm |
13 |  | Cẩm nang sử dụng các thì Tiếng Anh. =The key to English Tenses Trần văn Đức . - TP HCM. NXB Thanh Niên, 2004 . - 201tr 13x20cm |
14 |  | 360 Động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh . - H.: NXB Trẻ, 2006 . - 76tr 14x20cm |
15 |  | Cách dùng các thì trong Tiếng Anh Teaching Tenses Nguyễn Văn Công (dịch) . - H. NXB Thanh Niên, 2006 . - 306tr 13x19cm |
16 |  | Sử dụng cụm động từ theo tình huống. =Making sense of Phrasal Verbs Nguyễn Văn Công . - Lần thứ 3. - H.: NXB Trẻ, 2002 . - 121tr 14x20cm |
17 |  | Cách dùng cụm động từ trong Tiếng Anh. =Phrasal Verb Organiser Nguyễn Văn Công (dịch) . - H.: NXB Thanh Niên, 2004 . - 143tr 13x19cm |
18 |  | Cẩm nang sử dụng động từTiếng Anh =The key to English Verbs Nguyễn Văn Công . - H.: NXB Trẻ, 2005 . - 178tr 13x19cm |
19 |  | Phép biến đổi câu và mệnh đề trong Tiếng Anh. =Clause and sentence Transformation . - H.: NXB Trẻ, 2005 . - 188tr 14x20cm |
20 |  | Bài tập ghép câu Tiếng Anh . - TP Hồ Chí Minh NXB ĐHQG TPHCM, 2002 . - 130tr 14x20cm |
21 |  | 200 Bài luận Tiếng Anh. English Essays . - H.: NXB Thống kê, 2005 . - 366tr 14x20cm |
22 |  | Hướng dẫn viết luận Anh Văn. = Guide Composition . - Lần thứ 2. - H.: NXB Thanh Niên, 2004 . - 378tr 13x19cm |
23 |  | Bài tập đồng nghĩa, phản nghĩa & từ đúng, từ sai Tiếng Anh . - H.: NXB Thế giới, 2000 . - 135tr 14x20cm |
24 |  | Bài tập Luyện viết Tiếng Anh . - H.: NXB Thế giới, 2002 . - 263tr 14x20cm |
25 |  | Luyện dịch Việt- Anh Nguyễn Hòa . - H.: ĐHQG Hà Nội, 2006 . - 354tr 14x20cm |
26 |  | Sổ tay người dịch Tiếng Anh A Handbook for the English language translator Hữu Tiến,Elizabeth Hodgkin,Mary Cowan . - Tái bản lần thứ 12. - NXB Thế giới, 2006 . - 335tr. ; 9.5x15.5cm |
27 |  | CAE practice test 3. Tài liệu luyện thi chứng chỉ CAE . - TP. Hồ Chí Minh.- NXB TP.HCM; 2001 . - 186tr.: 14x20cm |
28 |  | Những lỗi thông thường trong Tiếng Anh. =The most common Mistakes in English Usage Trần Vĩnh Bảo (dịch) . - H.: NXB Thanh Niên, 2004 . - 206tr 14x20cm |
29 |  | 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng trường gặp trong Tiếng Anh . - H.: NXB Trẻ, 2006 . - 207tr 14x20cm |
30 |  | New interchange1 Students & Workbook. =English for international communication; Có chú giải và từ vựng Jonathan Hull, Susan Proctor . - H.: NXB ĐHQG Hà Nội, 2003 . - 133tr 16x24cm |