1 |  | Đại Số 10 / Trần Văn Hạo - Vũ Tuấn - Doãn Minh Cường - Đỗ Mạnh Hùng - Nguyễn Tiến Tài . - Tái bản lần thứ 7. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 172tr. ; 17x24 cm |
2 |  | Bài Tập Đại Số 10 / Vũ Tuấn - Trần Văn Hạo - Doãn Minh Cường - Đỗ Mạnh Hùng - Nguyễn Tiến Tài . - Tái bản lần thứ 7. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 236tr. ; 17x24 cm |
3 |  | Đại Số và Giải Tích 11 / Trần Văn Hạo - Vũ Tuấn - Doãn Minh Cường - Đỗ Mạnh Hùng - Nguyễn Tiến Tài . - Tái bản lần thứ 6. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 191tr. ; 17x24 cm |
4 |  | Bài Tập Đại Số và Giải Tích 11 / Trần Văn Hạo - Đào Ngọc Nam - Phạm Phu - Lê Văn Tiến - Vũ Viết Yên . - Tái bản lần thứ 6. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 251tr. ; 17x24 cm |
5 |  | Giải tích 12 / Vũ Tuấn - Lê Thị Thiên Hương - Nguyễn Tiến Tài - Cấn Văn Tuất . - Tái bản lần thứ 4. - H. : NXB Giáo Dục, 2012 . - 157 tr. ; 17x24 cm |
6 |  | Bài tập Giải tích 12 / Lê Thị Thiên Hương - Nguyễn Thu Nga - Phạm Phu - Nguyễn Tiến Tài - Cấn Văn Tuất . - Tái bản lần thứ 5. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 251 tr. ; 17x24 cm |
7 |  | Bài tập hình học 11 / Nguyễn Hà Thanh - Khu Quốc Anh - Trần Văn Hạo . - Tái bản lần thứ 6. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 219tr. ; 17x24 cm |
8 |  | Hình học 10 / Nguyễn Mộng Hy - Nguyễn Văn Đoành - Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 104tr. ; 17x24 cm |
9 |  | Bài tâp Xác Suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn - Trần Thái Ninh - Nguyễn Thế Hệ . - Lần thứ 3. - H. : NXB Kinh Tế Quốc Dân, 2006 . - 258tr. ; 14.5x20.5cm |
10 |  | Bài tập Hình học 10 / Trần Văn Hạo - Nguyễn Văn Đoành - Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 219tr. ; 17x24 cm |
11 |  | Bài tập Hình học 12 / Trần Văn Hạo - Khu Quốc Anh - Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 5. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 180tr. ; 17x24 cm |
12 |  | Hình học 12 / Nguyễn Mộng Hy - Khu Quốc Anh - Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 5. - H. : NXB Giáo Dục, 2013 . - 111tr. ; 17x24 cm |
13 |  | Hình học 11 / Nguyễn Mộng Hy, Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh, Phan Văn Viện . - tái bản lần 6. - TPHCM : NXB Giáo Dục, 2013 . - 136tr. ; 17x24cm |
14 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán . - . - H. : NXB Thống kê . - 221tr. ; 14,5x20,5cm |
15 |  | Toán rời rạc cho kỹ thuật số : / . - Tái bản lần 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 283 tr. ; 20 cm |
16 |  | Phương pháp tính : / . - Tái bản lần thứ 14. - H. : NXB Giáo dục, 2008 . - 123 tr. ; 14x20 cm |
17 |  | Sự tồn tại, tính ổn định, tập hút toàn cục và tính điều khiển cho phương trình phát triển ngẫu nhiên với trễ và nhảy Poisson: Luận án tiến sĩ/ . - . - Trung quốc, 2014 . - 163tr. : bìa mềm, màu đỏ ; 21x30cm |
18 |  | Toán học cao cấp : / Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh T.1: Đại số và hình học giải tích . - Tái bản lần thứ 20. - H. : NXB Hà Nội, 2016 . - 390 tr. ; 14x21 cm |