1 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học . - Nông nghiệp, 1999 . - 139tr. ; 13x19cm |
2 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học . - Hà nội, 1995 . - 156tr. ; 19x27cm |
3 |  | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế P1:Đại số tuyến tính . - NXB Thống kê, 2003 |
4 |  | Giáo trình giải tích toán Tập I . - Lần 1. - H. : ĐHQG Hà Nội, 2007 . - 302tr. ; 17x24 cm |
5 |  | Hướng dẫn giải bài tập Giải tích toán học Tập I . - In lần thứ 3. - H. : ĐHQG Hà Nội, 2004 . - 394 tr. ; 14.5x20.5 cm |
6 |  | Hướng dẫn giải bài tập Giải tích toán học Tập II . - In lần thứ tư. - H. : ĐHQG Hà Nội, 2007 . - 307 tr. ; 14.5x20.5 cm |
7 |  | Đồ thị và các thuật toán . - Giáo dục, 2007 |
8 |  | Đại số đại cương . - H. : Giáo dục, 2007 . - 180tr. : 14.5x20.5cm |
9 |  | Biến đổi tích phân / Trần Lưu Cường - Huỳnh Bá Lân - Nguyễn Văn Nhân - Phạm Hoàng Quân . - Lần 1. - H. NXB Giáo dục, 2007 . - 215tr. 16x24cm |
10 |  | Giáo trình Hình học họa hình . - Lần 1. - H : NXB Nông Nghiệp, 2006 . - 108tr. 19x27cm |
11 |  | Hình học họa hình Tập I / Nguyễn Đình Diện - Đỗ Mạnh Môn . - Lần 15. - H. NXB Giáo dục, 2007 . - 187tr. 19x27cm |
12 |  | Hình học họa hình Tập II / Nguyễn Đình Diện - Dương Tiến Thọ - Nguyễn Văn Tuấn . - Lần thứ 5. - H. NXB Giáo dục, 2002 . - 239tr. 19x27cm |
13 |  | Giáo trình Phương pháp tính . - H. : Khoa học & Kỹ thuật, 2007 . - 180tr. 14.5x20.5cm |
14 |  | Hướng dẫn giải Bài tập Toán rời rạc . - Tái bản lần 1. - NXB Giáo dục, 2007 . - 379tr ; 16x24cm |
15 |  | Thống kê toán học trong lâm nghiệp . - H.: NXB Nông nghiệp, 1998 . - 174tr Hình vẽ, biểu đồ 19x27cm |
16 |  | Xác suất thống kê/ Đào Hữu Hồ 2007 . - Lần thứ 11. - H. : NXB Đại học quốc gia, 2007 . - 258 tr. ; 14.5x20.5 cm. - ( ) |
17 |  | Đại số tuyến tính : dùng cho sinh viên các trường Đại học Kỹ thuật / . - In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 188 tr. ; 16x24cm |
18 |  | Phương pháp mới học toán đại học : dùng cho sinh viên năm thứ nhất và lớp cử nhân năng khiếu toán - tin học. T.1 : Tích phân & vi phân / Dương Minh Đức . - Tái bản có sửa chữa và nhiều bổ sung. - H. : Giáo dục, 2001 . - 448tr. : hình vẽ ; 23cm |
19 |  | Bài Tập Giải Tích. Tập 1 : Phép tính vi phân . - In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB ĐHQG Hà Nội, 2007 . - 330 tr. ; 14.5x20.5 cm |
20 |  | Bài tập giải tích . Tập II : Tích phân không xác định - Tích phân xác định - tích phân suy rộng - chuỗi số - chuỗi hàm . - In lần thứ tư. - H. : NXB ĐHQG Hà Nội, 2007 . - 442tr. ; 14.5x20.5 cm |
21 |  | Bài tập giải tích . Tập III : Tích phân phụ thuộc hàm số, tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long - Nguyễn Đình Sang - Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H. : NXB ĐHQG Hà Nội, 2007 . - 268 tr. ; 14.5x20.5 cm |
22 |  | Giáo trình toán. Tập 1 : Giải tích 1 - Giáo trình và 300 bài tập có lời giải . - lần4. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 343tr. ; 16x24 cm |
23 |  | Giáo trình toán. Tập 2 : Giải tích 2 - Giáo trình và 600 bài tập có lời giải . - lần4. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 431tr. ; 16x24 cm |
24 |  | Giáo trình toán. Tập 3 : Giải tích 3 - Giáo trình và 500 bài tập có lời giải . - lần2. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 590tr. ; 16x24 cm |
25 |  | Giáo trình toán. Tập 4 : Giải tích 4- Giáo trình và 500 bài tập có lời giải . - lần2. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 605tr. ; 16x24 cm |
26 |  | Giáo trình toán. Tập 5 : Đại số 1- Giáo trình và 600 bài tập có lời giải . - lần5. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 583tr. ; 16x24 cm |
27 |  | Giáo trình toán. Tập 6 : Đại số 2- Giáo trình và 500 bài tập có lời giải . - Lần thứ 4. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 460tr. ; 16x24 cm |
28 |  | Giáo trình toán. Tập 7 : Hình Học- Giáo trình và 400 bài tập có lời giải . - lần2. - H. : NXB Giáo dục, 2006 . - 506tr. ; 16x24 cm |
29 |  | Hàm số biến số phức : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học . - Tái bản lần 2. - H. : NB Giáo dục, 2007 . - 147a tr. ; 17x24 cm |
30 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán : / Trần Thái Ninh . - In lần thứ 2. - H. : NXB Thống kê, 2005 . - 654 tr. ; 14.5x20.5 cm |