1 |  | Trắc địa địa chính : Giáo trình Đại học Lâm Nghiệp / Vũ Xuân Định . - H. : NXB Nông Nghiệp, 2011 . - 156tr ; 19 x 27cm |
2 |  | Giáo trình Trắc địa . - Lần thứ 1. - ĐN. : ĐHBK Đã Nẵng, 2006 . - 64 tr. ; 19x27 cm |
3 |  | Giáo trình trắc địa : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 1995 . - 220 tr. ; 19x27 cm |
4 |  | Giáo trình Trắc địa địa chính : Giáo trình Đại học Lâm Nghiệp / Chu Thị Bình, Vũ Xuân Định . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 156 tr. hình vẽ ; 19x27 cm |
5 |  | Trắc địa cơ sở : / Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hoà Tập 2 . - Lần 1. - H. : NXB Xây dựng, 2002 . - 261 tr. ; 19x27 cm |
6 |  | Trắc địa ảnh : Tập 1 . - . - H. : KHoa học kỹ thuật, 2005 . - tr. ; cm |
7 |  | Trắc địa ảnh : Tập 2 . - . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - tr. ; cm |
8 |  | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 188 tr. ; 19x24 cm |
9 |  | Trắc địa đại cương . - H. : NXB Xây dựng, 2003 . - 268tr ; 19x27cm |
10 |  | Cơ sở đo ảnh : Giáo trình Đại học dành cho ngành đào tạo kỹ thuật trắc địa và bản đồ / Trương Anh Kiệt, Phạm Vọng Thành . - . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 257 tr. ; 30 cm |
11 |  | Giáo trình thực tập trắc địa 1 : / Nguyễn Thị Thu Hiền . - . - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 72 tr. ; 27 cm |
12 |  | Xây dựng lưới khống chế trắc địa phục vụ thành lập bản đồ địa chính trên địa bàn TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi: Báo cáo tốt nghiệp/ Trần Thị Hiền . - Lần 1. - BG : Lớp D QLDD 3A, 2017 . - 39tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 19x27cm + 1 đĩa CD |
13 |  | Xây dựng lưới khống chế trắc địa phục vụ thành lập bản đồ địa chính xã Kim Lũ - Sóc Sơn - Hà Nội: Báo cáo tốt nghiệp/ Lê Thị Hương Thúy . - Lần 1. - BG: Lớp D QLDD 3B, 2017 . - 57tr. : Bìa cứng, màu xanh ; 21x29cm + 1 đĩa CD |
14 |  | Ứng dụng công nghệ GPS xây dựng lưới khống chế trắc địa phục vụ thành lập bản đồ địa chính khu vực huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk: Báo cáo tốt nghiệp/ Nghiêm Thị Hoài . - Lần 1. - BG: Lớp D QLDD 3B, 2017 . - 63tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 21x29cm + 1 đĩa CD |
15 |  | Trắc địa cơ sở tập 1: / Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 268 tr. ; 19x27 cm |
16 |  | Trắc địa cơ sở tập 2 : / Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 261 tr. ; 19x27 cm |
17 |  | Trắc địa cơ sở tập 1: / Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa . - . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 267 tr. ; 19x27 cm |
18 |  | Trắc địa cơ sở tập 2 : / Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa . - . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 261 tr. ; 19x27 cm |
19 |  | Trắc địa cao cấp đại cương . - lần 1. - H. : NXB Xây dựng, 2017 . - 251tr |