KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  212  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình Đất trồng trọt./ Nguyễn Thế Đặng ,Đặng Văn Minh,Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Hải, Đỗ Thị Lan . - H.: NXB Nông nghiệp, 2008 . - 236tr; 19x27cm
2 Nghề làm vườn / Trần Quí Hiển . - Tái bản lần 1. - H: NXBGiáo dục, 2001 . - 107tr. : 19x27cm
3 Sổ tay khuyến nông . - Tái bản lần 1. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 289tr. ; 15.5x20.5cm
4 Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại / Bùi Thanh Hà, Giáp Kiều Hưng,.. . - Văn hóa dân tộc, 2006 . - 160tr. : 13x19cm
5 Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp . - NXB Thanh Hóa, 2006 . - 227tr. ; 13x19cm
6 Giáo trình Quản lý hệ thống thuỷ nông: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp./ Nguyễn Văn Hiệu , Nguyễn Đắc Lê, Nguyễn Anh Tuấn, Vũ Thị Mỹ Hà. Tập 2: Quản lý công trình và khai thác hệ thống thủy nông . - H.: NXB Hà Nội, 2005
7 Giáo trình Bảo vệ thực vật: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp - phần 1: Bảo vệ thực vật Đại cương / Lê Lương Tề, Nguyễn Thị Trường . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 289tr; 17x24cm
8 Giáo trình Bảo vệ thực vật: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp - Phần 2: Chuyên khoa/ Lê Lương Tề, Nguyễn Thị Trường, Nguyễn Minh Mầu . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 329tr; 17x24cm
9 Giáo trình Trồng trọt cơ bản./ Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết, Phạm Văn Duệ, Nguyễn Thuận Châu . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 146tr; 17x24cm
10 Giáo trình khí tượng nông nghiệp./ Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Thanh Bình . - H.: NXB Hà Nội, 2008 . - 246tr; 19x27cm
11 Khí tượng nông nghiệp./ Đoàn Văn Điếm, Nguyễn Thanh Bình, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vinh . - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 312tr; 19x27cm
12 Giáo trình bệnh cây đại cương: Chuyên nghành bảo vệ thực vật./ Vũ Triệu Mân . - H.: NXB Nông nghiệp, 2007 . - 172tr ; 19x27cm
13 Giáo trình Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 152tr. ; 17x24cm
14 Kỹ thuật trồng hoa / Nguyễn Xuân Linh, Phạm Thị Liên, Nguyễn Thị Kim Lý, . . - NXB Nông nghiệp, 2002 . - 139tr. ; 15x21cm
15 Bonsai - cây dáng, thế và non bộ./ Trần Hợp, Đức Hiệp (Biên soạn và hiệu đính) . - Tái bản lần 6. - H.: NXB Hà Nội, 2006 . - 325tr.; Hình vẽ, 14x21cm
16 Nghệ thuật chơi hoa trồng cây cảnh / Trần Hoàn Nam . - NXB Văn hóa thông tin, 2005 . - 180tr. ; 13x19cm
17 Chọn tạo giống lúa cho các vùng khó khăn . - H: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 104tr. ; 19x27cm
18 Giống lúa lai Trung quốc và kỹ thuật gieo trồng . - Tái bản lần 2. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 100tr 13x19cm
19 Ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống lúa: Giáo trình cao học nông nghiệp/ Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang . - H.: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 167tr; 19x27cm
20 Danh mục giống lúa Việt Nam 2000-2001/ Phạm Đồng Quảng, Lê Quý Tường, Nguyễn Đức Tuyến . - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 160tr; 19x27cm
21 Sản xuất hạt giống lúa lai và nhân dòng bất dục . - NXB Nông nghiệp, 1988
22 Chọn giống lúa lai . - NXB Nông nghiệp, 1995 . - 111tr. ; 13x19cm
23 Trồng rau vụ đông xuân trong vườn nhà/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - H.: NXB Lao Động, 2005 . - 97tr; 13x19cm
24 Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 1996 . - 112tr; 13x19cm
25 Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ Nguyễn Văn Hoan . - H. : NXB Nông nghiệp, 2001 . - 88tr; 13x19cm
26 Trồng cây rau ở Việt Nam . - H.: NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 261tr; 13x19cm
27 Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi . - Lần thứ 3. - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 199tr; 13x19cm
28 Sổ tay người trồng rau. Tập 1 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 180tr ; 13x19cm
29 450 giống cây trồng năng suất cao - Tập 2 . - Lao động xã hội, 2005 . - 216tr. ; 13x19cm
30 Cây đậu tương, kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm . - NXB Nông nghiệp, 2000 . - 100tr. ; 13x19cm