1 |  | Giáo trình Đất trồng trọt./ Nguyễn Thế Đặng ,Đặng Văn Minh,Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Hải, Đỗ Thị Lan . - H.: NXB Nông nghiệp, 2008 . - 236tr; 19x27cm |
2 |  | Nghề làm vườn / Trần Quí Hiển . - Tái bản lần 1. - H: NXBGiáo dục, 2001 . - 107tr. : 19x27cm |
3 |  | Sổ tay khuyến nông . - Tái bản lần 1. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 289tr. ; 15.5x20.5cm |
4 |  | Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại / Bùi Thanh Hà, Giáp Kiều Hưng,.. . - Văn hóa dân tộc, 2006 . - 160tr. : 13x19cm |
5 |  | Hỏi đáp về kinh tế trang trại và kỹ thuật trồng cây công nghiệp . - NXB Thanh Hóa, 2006 . - 227tr. ; 13x19cm |
6 |  | Giáo trình Quản lý hệ thống thuỷ nông: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp./ Nguyễn Văn Hiệu , Nguyễn Đắc Lê, Nguyễn Anh Tuấn, Vũ Thị Mỹ Hà. Tập 2: Quản lý công trình và khai thác hệ thống thủy nông . - H.: NXB Hà Nội, 2005 |
7 |  | Giáo trình Bảo vệ thực vật: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp - phần 1: Bảo vệ thực vật Đại cương / Lê Lương Tề, Nguyễn Thị Trường . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 289tr; 17x24cm |
8 |  | Giáo trình Bảo vệ thực vật: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp - Phần 2: Chuyên khoa/ Lê Lương Tề, Nguyễn Thị Trường, Nguyễn Minh Mầu . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 329tr; 17x24cm |
9 |  | Giáo trình Trồng trọt cơ bản./ Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết, Phạm Văn Duệ, Nguyễn Thuận Châu . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 146tr; 17x24cm |
10 |  | Giáo trình khí tượng nông nghiệp./ Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh, Nguyễn Thanh Bình . - H.: NXB Hà Nội, 2008 . - 246tr; 19x27cm |
11 |  | Khí tượng nông nghiệp./ Đoàn Văn Điếm, Nguyễn Thanh Bình, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vinh . - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 312tr; 19x27cm |
12 |  | Giáo trình bệnh cây đại cương: Chuyên nghành bảo vệ thực vật./ Vũ Triệu Mân . - H.: NXB Nông nghiệp, 2007 . - 172tr ; 19x27cm |
13 |  | Giáo trình Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh: Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 152tr. ; 17x24cm |
14 |  | Kỹ thuật trồng hoa / Nguyễn Xuân Linh, Phạm Thị Liên, Nguyễn Thị Kim Lý, . . - NXB Nông nghiệp, 2002 . - 139tr. ; 15x21cm |
15 |  | Bonsai - cây dáng, thế và non bộ./ Trần Hợp, Đức Hiệp (Biên soạn và hiệu đính) . - Tái bản lần 6. - H.: NXB Hà Nội, 2006 . - 325tr.; Hình vẽ, 14x21cm |
16 |  | Nghệ thuật chơi hoa trồng cây cảnh / Trần Hoàn Nam . - NXB Văn hóa thông tin, 2005 . - 180tr. ; 13x19cm |
17 |  | Chọn tạo giống lúa cho các vùng khó khăn . - H: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 104tr. ; 19x27cm |
18 |  | Giống lúa lai Trung quốc và kỹ thuật gieo trồng . - Tái bản lần 2. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 100tr 13x19cm |
19 |  | Ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống lúa: Giáo trình cao học nông nghiệp/ Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang . - H.: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 167tr; 19x27cm |
20 |  | Danh mục giống lúa Việt Nam 2000-2001/ Phạm Đồng Quảng, Lê Quý Tường, Nguyễn Đức Tuyến . - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 160tr; 19x27cm |
21 |  | Sản xuất hạt giống lúa lai và nhân dòng bất dục . - NXB Nông nghiệp, 1988 |
22 |  | Chọn giống lúa lai . - NXB Nông nghiệp, 1995 . - 111tr. ; 13x19cm |
23 |  | Trồng rau vụ đông xuân trong vườn nhà/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - H.: NXB Lao Động, 2005 . - 97tr; 13x19cm |
24 |  | Kỹ thuật trồng rau sạch/ Trần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng . - H.: NXB Nông nghiệp, 1996 . - 112tr; 13x19cm |
25 |  | Vườn rau dinh dưỡng gia đình/ Nguyễn Văn Hoan . - H. : NXB Nông nghiệp, 2001 . - 88tr; 13x19cm |
26 |  | Trồng cây rau ở Việt Nam . - H.: NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 261tr; 13x19cm |
27 |  | Sổ tay người trồng rau/ Nguyễn Văn Thắng, Trần Khắc Thi . - Lần thứ 3. - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 199tr; 13x19cm |
28 |  | Sổ tay người trồng rau. Tập 1 . - H.: NXB Hà Nội, 2002 . - 180tr ; 13x19cm |
29 |  | 450 giống cây trồng năng suất cao - Tập 2 . - Lao động xã hội, 2005 . - 216tr. ; 13x19cm |
30 |  | Cây đậu tương, kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm . - NXB Nông nghiệp, 2000 . - 100tr. ; 13x19cm |