1 |  | Câu đố người Việt . - . - H. : NXB Lao động, 2012 . - 658tr. ; 15x21 cm |
2 |  | Quả bầu vàng : / Y Wơn . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa-Thông tin, 2011 . - 257 tr. ; 14x20 cm |
3 |  | Lượn then ở miền đông Cao Bằng : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa-Thông tin, 2010 . - 421 tr. ; 14x20 cm |
4 |  | Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ ca dao : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa - Thông tin, 2010 . - 249 tr. ; 14x20 cm |
5 |  | Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam : / S.t., biên dịch, giới thiệu: Hoàng Trần Nghịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi.. . - . - H. : NXB VHDT, 2012 . - 462 tr. ; 21 cm |
6 |  | Lịch sử và nghệ thuật ca trù : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa dân tộc, 2012 . - 325 tr. ; 14x20 cm |
7 |  | Văn hóa dân gian xứ nghệ : Ca dao và đồng giao / . Tập 1 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa - Thông tin, 2012 . - 1007 tr. ; 14x20 cm |
8 |  | Văn hóa dân gian xứ nghệ : Truyện kể dân gian xứ nghệ / . Tập 2 . - Lần thứ 2. - H. : NXB Văn hóa - Thông tin, 2012 . - 951 tr. ; 14x20 cm |
9 |  | Văn hóa dân gian xứ nghệ : Truyện cười và giai thoại / Tập 3 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa - Thông tin, 2012 . - 899 tr. ; 14x21 cm |
10 |  | Vài nét về văn hóa làng . - . - H. : NXB văn hóa dân tộc, 2012 . - 800 tr. ; 2012 cm |
11 |  | Văn hóa dân gian xứ nghệ : Hát phường vải và chèo tuồng cổ / Tập 4 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa - Thông tin, 2012 . - 841 tr. ; 14x20 cm |
12 |  | Văn hóa dân gian xứ nghệ : Nghề, làng nghề thủ công truyền thống nghệ an / Tập 6 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa - Thông tin, 2012 . - 390 tr. ; 14x21 cm |
13 |  | Văn hóa dân gian xứ nghệ : Vè tình yêu trai gái / Tập 9 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Văn hóa - Thông tin, 2012 . - 559 tr. ; 14x20 cm |
14 |  | Di sản văn học dân gian Bắc Giang : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Thanh niên, 2011 . - 1141 tr. ; 14x21 cm |
15 |  | Tục ngữ người việt : / Quyển 4 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Khoa học xã hội, 2014 . - 524 tr. ; 14x21 cm |
16 |  | Tục ngữ người việt : / Quyển 5 . - Lần thứ1. - H. : NXB Khoa học xã hội, 2014 . - 537 tr. ; 14x21 cm |
17 |  | Sử thi Ra Glai . Quyển 1 / Vũ Quang Dũng . - . - H. : NXB Khoa học xã hội, 2014 . - 756 tr. ; 15x21 cm |
18 |  | Sử thi Ra Glai . Quyển 2 / Vũ Quang Dũng . - . - H. : NXB Khoa học xã hội, 2014 . - 450 tr. ; 15x21 cm |
19 |  | Cọp trong văn hoá dân gian . - . - H. : NXB văn hóa thông tin, 2014 . - 651 tr. ; 14x21 cm |
20 |  | Văn hóa dân gian làng ven đầm Ô Loan . - . - H. : NXB Văn hóa thông tin, 2014 . - 287 tr. ; 14x21 cm |
21 |  | Những vùng văn hoá dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hoà . - Lần 1. - H. : NXB Văn hóa thông tin, 2014 . - 511tr. ; 14x21 cm |
22 |  | Văn hoá người Chăm H'roi tỉnh Phú Yên . - Lần 1. - H. : NXB Dân trí, 2010 . - 206 tr. ; 14x21 cm |
23 |  | Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hoá dân gian Việt Nam Quyển 1 . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa Thông Tin, 2014 . - 213 tr. ; 14x21 cm |
24 |  | Văn hoá dân gian Thanh Ba . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa Thông Tin, 2012 . - 337 tr. ; 14x21 cm |
25 |  | Văn hoá dân gian dân tộc Cao Lan : Làng Ngọc Tân, xã Ngọc Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ / . - Lần 1. - H. : NXB Thanh Niên, 2011 . - 229 tr. ; 14x21 cm |
26 |  | Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai : / Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam (ch.b.), Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa Dân Tộc, 2012 . - 495 tr. ; 14x21 cm |
27 |  | Văn hoá Việt Nam nhìn từ mỹ thuật : / Tập 1 . - Lần 1. - H. : NXB Thời Đại, 2011 . - 850 tr. ; 14x21 cm |
28 |  | Tri thức dân gian của người Raglai : / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa Dân Tộc, 2011 . - 174 tr. ; 14x21 cm |
29 |  | Lời ca tang lễ dòng họ Sa : Dân tộc Thái vùng Mộc Châu Bắc Yên, tỉnh Sơn La / . - Lần 1. - H. : NXB Lao Động, 2011 . - 202 tr. ; 14x21 cm |
30 |  | Con ngựa trong văn hoá người Hmông - Bắc Hà - Lào Cai : / . - Lần 1. - H. : NXB Văn Hóa Thông TIn, 2014 . - 186 tr. ; 14x21 cm |