1 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính : Dùng trong các trường THCN có đào tạo chuyên ngành TC-KT . - Xuất bản lần 1. - Tài chính, 2005 . - 200tr ; 14,5x20,5cm |
2 |  | Danh mục các loại phân bón lá được phép sử dụng ở Việt Nam : Được Bộ Nông nghiệp - Phát triển Nông thôn cho khảo nghiệm chính qui và cho phép lưu hành . - H NXB Nông nghiệp, 1999 . - 79tr. ; 13x19cm |
3 |  | 60 năm Nhà nước Việt Nam(1945-2005) . - H. NXB Lao động, 2005 . - 584tr. ; 19x27cm |
4 |  | Đảng cộng sản Việt Nam trong tiến trình đổi mới đất nước . - Xuất bản Lần thứ 2. - H. NXB Chính trị QG, 2005 . - 684tr. ; 15x22cm |
5 |  | Biên niên sự kiện lịch sử mặt trận dân tộc thống nhất Việt Nam Tập II (1954 - 1975) Vũ Đức Hoạt,Nguyễn Duy Hoan . - H. NXB Chính trị QG, 2004 . - 854tr. ; 15x22cm |
6 |  | Biên niên sự kiện lịch sử mặt trận dân tộc thống nhất Việt Nam Tập III(1975 - 2000) . - H. NXB Chính trị QG, 2004 . - 906tr. ; 15x22cm |
7 |  | Lịch sử Việt Nam giản yếu . - H. NXB Chính trị QG, 2005 . - 603tr. ; 16x24cm |
8 |  | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992(sửa đổi) . - H. NXB Chính trị QG, 2006 . - 231tr. ; 13x19cm |
9 |  | Từ điển bách khoa Việt nam Tập 4, Từ T-Z . - H.: TT Từ Điển Bách Khoa Viêt Nam, 2005 . - 1165tr 19x27cm |
10 |  | Côn trùng và động vật hại nông nghiệp Việt Nam / GS.TS Nguyễn Văn Đĩnh, GS.TS Hà Quang Hùng, GS.TS Nguyễn Thị Thu CÚc, GS.TS Phạm Văn Lầm . - H.: NXB Nông nghiệp, 2012 . - 679tr : Minh họa ; 21x31cm |
11 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam . - Lần thứ 3. - H. : NXB Chính trị QG, 2003 . - 420 tr. ; 15x20 cm |
12 |  | Hỏi-đáp về tình hình thế giới và chính sách đối ngoại của Đảng và nhà nước ta . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Chính trị Quốc Gia, 2009 . - 483 tr. ; 12x20.5 cm |
13 |  | Kết quả điều tra mức sống hộ gia đình năm 2002 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2004 . - 227tr. ; 20.5x29.5 cm |
14 |  | Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2004 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2006 . - 280tr. ; 20.5x29.5 cm |
15 |  | Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2006 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2007 . - 488tr. ; 20.5x29.5 cm |
16 |  | Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2008 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2010 . - 561tr. ; 20.5x29.5 cm |
17 |  | Kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2010 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2011 . - 711tr. ; 20.5x29.5 cm |
18 |  | Kết quả khảo sát mức sống dân cư năm 2012 : / . - Lần 1. - H. : NXB Thống kê, 2014 . - 830tr. ; 20.5x29.5 cm |
19 |  | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam 2004 . - Tái bản. - H.: NXB Nông Nghiệp, 2005 . - 114tr ; 13 x 19 cm |
20 |  | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam 2003 . - Tái bản. - H.: NXB Nông Nghiệp, 2004 . - 114tr ; 13 x 19 cm |
21 |  | Số liệu về phát triển xã hội ở Việt Nam thập kỷ 90 : Figures on social development in 1990s in Vietnam . - H. : NXB Thống Kê, 2000 . - 459tr ; 20 x 29cm |
22 |  | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật đất đai . - . - H. : NXB Chính trị quốc gia, 1998 . - 69 tr. ; 13x19 cm |
23 |  | Năng lượng và môi trường ở Việt Nam: / Lý Minh Nhật . - . - H. : NXB Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 200 tr. ; 19x27 cm |
24 |  | Tài nguyên môi trường nông thôn Việt Nam - sử dụng hợp lý & bảo vệ phát triển bền vững . - H. : NXB Lao Động - Xã Hội, 2004 . - 152tr ; 13 x 19cm |
25 |  | Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : NXB Tài Chính, 2007 . - 768tr ; 16 x 24cm |
26 |  | Tài sản quốc gia nhà, đất. Chế độ quản lý tài chính và thuế . - . - H. : NXB Tài chính, 1996 . - 475 tr. ; 17x25 cm |
27 |  | Hỏi và đáp nhà nước và pháp luật . Phần 2 . - . - H. : NXB Lý luận chính trị, 2005 . - 185tr. ; 14x20 cm |
28 |  | Kể chuyện tên làng Việt . - . - H. : NXB Văn hóa dân tộc, 2010 . - 189 tr. ; 15x20.5 cm |
29 |  | Trò chơi dân gian . - . - H. : NXB Văn hóa dân tộc, 2012 . - 471 tr. ; 14.5x20.5 cm |
30 |  | Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt nam . - . - H. : NXB Văn hóa dân tộc, 2012 . - 874 tr. ; 21 cm |