1 |  | Bệnh của dê và biện pháp phòng trị . - Tái bản lần thứ 2. - H. Nông nghiệp, 2005 . - 35tr. : 14.5x20.5cm |
2 |  | Bệnh ngã nước trâu bò . - Tái bản lần 2. - H. NXB Nông Nghiệp, 2005 . - 203tr. ; 13x19cm |
3 |  | Bệnh ký sinh trùng ở gia súc và biện pháp phòng trị / Phan Địch Lân . - Lần 1. - H. NXB Nông nghiệp, 2001 . - 328tr. ; 13x19cm |
4 |  | Sổ tay khám chữa bệnh cho dê : / Nguyễn Du Lý - Franz Kehlbach . - Tái bản lần thứ 2. - H. : , . - 107tr. : 14.5x20.5cm |
5 |  | Bệnh sinh sản gia súc/ Bạch Đăng Phong . - Tái bản. - H. : NXB Nông nghiệp, 2006 . - 266tr.; 13x19cm |
6 |  | Bệnh ở dê và phương pháp phòng trị . - Lần 1. - H. : Tổng cục dạy nghề, . - 102tr. ; 13x19 cm |
7 |  | Giáo trình chuẩn đoán bệnh gia súc . - H. : Trường đại học nông nghiệp Hà Nội . - 159tr. ; 19x27cm |
8 |  | Bệnh tiểu gia súc(chó, heo, mèo) . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2007 . - 236tr. ; 19x27cm |
9 |  | Bệnh gia súc Việt Nam : Cẩm nang bác sỹ : Hỏi và đáp những bệnh quan trọng thường gặp / 2012 . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 424 tr. ; 15x21 cm |
10 |  | Xác định tỷ lệ nhiễm và biện pháp phòng trị cầu trùng trên đàn thỏ nuôi tại trại trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang: Báo cáo kết quả NCKH/ Phạm Thị Vi, Nguyễn Hữu Đạt . - . - Bắc Giang: , 2016 . - 32tr. : Bìa mềm, màu xanh ; 21x30cm |
11 |  | Bệnh của chó, mèo : / Vũ Như Quán, Nguyễn Hoài Nam . - . - H. : NXB Đại học Nông nghiệp, 2012 . - 142 tr. ; 19x26 cm |