1 |  | Ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống lúa: Giáo trình cao học nông nghiệp/ Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang . - H.: NXB Nông nghiệp, 1995 . - 167tr; 19x27cm |
2 |  | Công nghệ sinh học - Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học; Dùng cho sinh viên đai học, cao đẳng chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh trung học phổ thông. Tập 1 . - Lần thứ 3. - H.: NXB Giáo dục, 2011 . - 227tr 19x27cm |
3 |  | Công nghệ sinh học: Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT./ Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. Tập 2 - Công nghệ sinh học tế bào . - Lần thứ 6. - H.: NXB Giáo dục, 2012 . - 183tr 19x27cm |
4 |  | Công nghệ sinh học Phan Tuấn Nghĩa. Tập 3: Enzyme và ứng dụng . - Lần thứ 3. - H.: NXB Giáo dục, 2011 . - 203tr 19x27cm |
5 |  | Công nghệ sinh học: Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Thủy sản, Công nghệ sinh học, Giáo viên sinh học THPT. Tập 4- Công nghệ di truyền . - Lần thư 5. - H.: NXB Giáo dục, 2012 . - 171tr 19x27cm |
6 |  | Công nghệ sinh học./ TS ũ Nguyên Thành. Tập 5 - Công nghệ Vi sinh và môi trường . - Lần thứ 3. - H.: NXB Giáo dục, 2012 . - 175tr 19x27cm |
7 |  | Công nghệ sinh học phân tử - Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Jack J. Pasternak . - H.: NXB KHKT, 2009 . - 855tr 19x27cm |
8 |  | Công nghệ vi sinh . - Lần thứ 5. - H.: NXB Giáo dục, 2011 . - 168tr 16x24cm |
9 |  | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD & ĐT phê duyệt . - H.: NXB Giáo dục, 2010 . - 167tr Minh họa 16x24cm |
10 |  | Giáo trình công nghệ sinh học thực phẩm / Nguyễn Hoàng Anh - Nguyễn Thị Lâm Đoàn - Nguyễn Văn Lâm . - Lần 1. - H. : NXB ĐH Nông nghiệp, 2013 . - 176tr. ; 19x27 cm |
11 |  | Công nghệ enzym / Lê Ngọc Tú - Tô Kim Anh - Phạm Thu Thủy - Nguyễn Xuân Sâm . - Lần 1. - H. : NXB KH&KT, 2012 . - 320tr. ; 16x24 cm |
12 |  | Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng : / PGS.TS Lê Gia Hy, PGS.TS Quản Lê Hà, TS Từ Việt Phú . - H. : NXB Giáo dục, 2012 . - 299 tr. ; 16x24 cm |
13 |  | Ngôn ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học : =The Language of Chemistry, food and biological technology in english . - Lần thứ 1. - H. : NXB ĐH Bách Khoa, 2001 . - 266 tr. ; 14x19 cm |
14 |  | Tin học trong công nghệ sinh học . - Lần thứ nhất. - H. : NXB Giáo dục, 2011 . - 255 tr. ; 16x24 cm |
15 |  | Công nghệ sinh học thực vật : Sách chuyên khảo : Tập 5 . - H. : NXB Nông nghiệp, 2013 . - 336 tr. ; 16x24 cm |
16 |  | Công nghệ sinh học thực vật : Sách chuyên khảo : Tập 4 . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2013 . - 350 tr. ; 13x19 cm |
17 |  | Diễn đàn khuyến nông@ Công nghệ, Lần thứ 6 - 2009; Chuyên đề: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp/ Mai Thành Phụng, Nguyễn Văn Bắc Th.S Phạm Văn Tình . - Lần thứ 1. - HCM. : NXB Nông Nghiệp TP HCM, 2009 . - 415tr. ; 19x27cm |
18 |  | Hướng dẫn triển khai chương trình công nghệ sinh học nông nghiệp đến năm 2020 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2009 . - 307 tr. ; 19x27 cm |
19 |  | Nghiên cứu quan hệ di truyền của một số giống đậu xanh (Vigna radiats (L.) Wilczek) . - . - Thái nguyên: , 2010 . - 71tr. ; 19x21cm |
20 |  | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ TH Kỹ thuật và dạy nghề / T.S Nguyễn Bá Hiên - T.S Hoàng Hải - Vũ Thị Hoan - PGS.TS Nguyễn Xuân Thành . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Giáo dục, 2010 . - 251 tr. ; 16x24 cm |
21 |  | Introduction to plant biotechnology(quyển 1) . - India : Science Publishers, 2009 . - 316tr: 19x24, 2009 |
22 |  | Introduction to plant biotechnology (quyển 2) . - India : Science Plublishers, 2009 . - 431: 19x24, 2009 |
23 |  | Biochemistry of plant secondary metabolism : , . - Germany . - 481tr: 19x24, |
24 |  | Plant Biotechnology and Genetics : Second Edition . - : NXB Wiley, 2016 . - 406tr.: 14x21cm, |
25 |  | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Khuất Hữu Thanh . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 2012 . - 383 tr. ; 24 cm |
26 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học : The language of biotechnology in English : Song ngữ Anh - Việt / . - Lần 1. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2016 . - 287 tr. ; 19x26 cm |
27 |  | Giáo trình tối ưu hóa trong công nghệ thực phẩm và công nghệ sinh học : / Hoàng Đình Hòa . - Lần 1. - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 261 tr. ; 16x24 cm |
28 |  | Công nghệ tế bào gốc : / Phan Kim Ngọc, Phạm Văn Phúc, Trương Định . - lần 1. - H. : Giáo dục, 2008 . - 542 tr. ; 24x27 cm |
29 |  | Công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống : / Trương Văn Lung (ch.b) . - lần 1. - H. : Huế, 2005 . - 236tr. ; 27cm |
30 |  | Giáo trình Công nghệ sinh học đại cương: / Đỗ Năng Vịnh (ch.b), Ngô Xuân Bình . - lần 1. - H. : Nông nghiệp, 2008 . - 217 tr. ; 27 cm |