1 |  | Thống kê toán học trong lâm nghiệp . - H.: NXB Nông nghiệp, 1998 . - 174tr Hình vẽ, biểu đồ 19x27cm |
2 |  | Phân tích thống kê trong lâm nghiệp, Giáo trình đại học và sau đại học/ GS.TS Nguyễn Hải Tuất. GS.TS Vũ Tiến Hinh, PGS.TS Ngô Kim Khôi . - H.: NXB Nông nghiệp, 2006 . - 324tr 19x27cm |
3 |  | Khai thác vận chuyển lâm sản /Trịnh Hữu Trọng, Nguyễn Kim, Ngô Văn Chỉnh, Trần Mỹ Thắng, Nguyễn Văn Quân, Dương Văn Tài . - H.: NXB Nông nghiệp, 2001 . - 267tr 19x27cm |
4 |  | Khoa học gỗ, Giáo trình Đại học Lâm nghiệp . - H.: NXB Nông nghiệp, 1998 . - 242tr 19x27cm |
5 |  | Lâm nghiệp Việt nam . - NXB Nông nghiệp, 1995 |
6 |  | Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình . - Tái bản lần thứ 3. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 119tr. ; 15x21cm |
7 |  | Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong lâm nghiệp . - Lần thứ 3. - H.: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 59tr 13x19cm |
8 |  | Tên cây rừng Việt Nam . - H.: NXB Nông nghiệp, 2000 . - 60tr 21x29cm |
9 |  | Bệnh cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp . - NXB Nông nghiệp, 1997 . - 64tr. ; 19x27cm |
10 |  | Côn trùng rừng/ Nguyễn Thế Nhã . - NXB Nông nghiệp, 1997 . - 196tr. ; 19x27cm |
11 |  | Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp . - Nông nghiệp, 2005 . - 128tr. ; 19x27cm |
12 |  | Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh : Tập 1: Giống và một số loài cây trồng rừng chủ yếu . - NXB Nông nghiệp, 2001 . - 290tr. ; 17x27cm |
13 |  | Quản lý doanh nghiệp lâm nghiệp; Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Trần Hữu Đào . - H.: NXB ĐHLN, 1996 . - 243tr 19x27cm |
14 |  | Quản lý doanh nghiệp lâm nghiệp/ Nguyễn Văn Tuấn . - H.: NXB Nông nghiệp, 1996 . - 232tr 19x27cm |
15 |  | Kinh tế lâm nghiệp, Giáo trình Đại học Lâm nghiệp. / Ts Phạm Xuân Phương, Ts Nguyễn Nghĩa Biên, PGS.TS Nguyễn Văn Tuấn . - H.: NXB Nông nghiệp, 2005 . - 148tr 19x27cm |
16 |  | Bài giảng nông lâm kết hợp . - Hà nội, 2002 |
17 |  | Tập Công trình chọn lọc về côn trùng học nông lâm nghiệp (1970 -2009) . - NCXB Nông nghiệp, 2009 . - 636tr. ; 19x27cm |
18 |  | Diện tích rừng và đất lâm nghiệp năm 2008 . - NXB Nông nghiệp, 2009 . - 276tr. ; 21x31cm |
19 |  | Lâm sản ngoài gỗ; Giáo trình Đại học Lâm Nghiệp /Phạm Thanh Hà, Phùng Thị Luyến . - H.: NXB Nông nghiệp, 2009 . - 228tr 19x27cm |
20 |  | Bài giảng Pháp luật lâm nghiệp và môi trường . - H.: NXB ĐHLN, 2013 . - 217tr 19x30cm |
21 |  | Thực vật rừng / Lê Thị Huyền . - H.: NXB ĐHLN, 2000 . - 459tr Hình ảnh minh họa 19x27cm |
22 |  | Quản lý lưu vực. Võ Đại Hải, Phùng Văn Khoa . - H.: NXB Nông nghiệp, 2013 . - 148tr 19x27cm |
23 |  | English For Forestry Student . - . - H. : , 1992 . - 90 tr |
24 |  | Đa dạng sinh học trong hệ thống nông lâm kết hợp, Tài liệu chuyên khảo . - H. : NXB Lao Động-Xã hội, 2005 . - 116 tr. ; 13x19 cm |
25 |  | Sinh thái rừng / Phùng Ngọc Lan . - H. : NXB Nông Nghiệp, 1998 . - 178tr ; 19 x 27cm |
26 |  | Giáo trình giao đất lâm nghiệp . - H.: NXB Nông Nghiệp, 1997 . - 90 ; 19 x 27cm |
27 |  | Khai thác và sử dụng SPSS để xử lý số liệu nghiên cứu trong lâm nghiệp : / TS Nguyễn Trọng Bình . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 203 tr. ; 19x27 cm |
28 |  | Công cụ và máy lâm nghiệp / Nguyễn Kính Thảo, Nguyễn Nhật Chiêu, Nguyễn Thanh Quế, Vũ Nguyên Huy . - H.: NXB Trường Đại học Lâm Nghiệp, 1992 . - 283tr |
29 |  | Tin học ứng dụng trong lâm nghiệp / Nguyễn Hải Tuất, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : NXB Nông Nghiệp, 2001 . - 156tr ; 19 x 27cm |
30 |  | Bài giảng luật và hành chính lâm nghiệp : Dùng cho sinh viên trường Đại học Lâm Nghiệp / Nguyễn Văn Hà . - In lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung. - H., 1995 . - 145tr |