| Dữ liệu biên mục |
| Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | | Thông tin mô tả: | Minh Tân Từ điển Tiếng Việt thông dụng ( bỏ túi ) Minh Tân - Thanh Nghi - Xuân Lãm Thanh Hoá, 1999 1406 10x16cm
| | Call Number: | 495 MI-T 1999 |
|
| Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
DHNLBG: KM [ Rỗi ] Sơ đồ 02.18:KM143689-93
|
| Tổng số bản: 5
|
| Số bản rỗi: 4 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mục từ truy cập |
|
|
|
| |
|
|
|
|