1 |  | Từ điển Tiếng Việt thông dụng: Vietnamese dictionary/ Như Ý - Nguyễn Văn Khang - Phan Xuân Khanh . - Lần 1. - Giáo dục, 1996 . - 1326tr. 14,5x20,5cm |
2 |  | Từ điển Tiếng Việt / Minh Tân - Thanh Nghi - Xuân Lãm . - Lần 1. - Thanh Hoá, 2005 . - 1568tr ; 13x19cm |
3 |  | Từ điển Tiếng Việt thông dụng ( bỏ túi ) Minh Tân - Thanh Nghi - Xuân Lãm . - Lần 1. - Thanh Hoá, 1999 . - 1406 10x16cm |
4 |  | Từ điển Tiếng Việt dùng cho học sinh . - Lần 1. - Thanh Niên, 2000 . - 663tr. 10x14,5cm |
5 |  | Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Như Ý - Thanh Kim - Việt Hùng . - Lần 1. - NXB Giáo dục, 1995 . - 453tr |
6 |  | Từ điển Pháp - Việt( tài chính-xã hôi) . - Lần 1. - Viện đại học Vạn Hạnh, 1970 . - 895tr |
7 |  | Từ điển Việt - Pháp 100.000 từ / Đào Lợi . - Lần 1. - Đà Nẵng, 1997 . - 823tr |
8 |  | Từ điển Pháp - Việt Dictionnaire Francais-VietNamien . - Lần 1. - Thế giới, 1995 . - 1422tr |
9 |  | Từ điển Pháp -Việt 60.000 từ : Dictionnaire Francais - VietNamien . - Lần 1. - Đồng Nai, 1999 . - 837tr |