1 |  | Bài tập Trắc nghiệm giới từ Tiếng Anh, Trình độ A,B,C . - H.: NXB Thế giới, 2000 . - 142tr 14x20cm |
2 |  | 120 Bài luyện dịch Việt - Anh . - TP HCM NXB Thanh Niên, 2004 . - 198tr 14x20cm |
3 |  | 3500 câu Anh-Việt mọi tình huống Tập1 . - TP HCM : NXB Trẻ, 2003 . - 205tr ; 10x15cm |
4 |  | 3500 Câu Anh-Việt mọi tình huống Tập 2 . - TP.HCM : NXB Trẻ, 2002 . - 184tr ; 10x15cm |
5 |  | New Headway Pre-intermediate Workbook with key . - 95tr |
6 |  | New Headway Intermediate Student's book |
7 |  | Tự học đàm thoại Tiếng Anh T1 . - TP HCM NXB Thanh Niên, 2005 . - 163tr. : 13x19cm |
8 |  | Tự học đàm thoại Tiếng Anh T2 . - TP HCM NXB Thanh Niên, 2003 . - 166tr. ; 1 |
9 |  | 109 câu phỏng vấn tiếng Anh thường gặp nhất.: =Song ngữ Anh - Việt . - TP HCM.: Thanh Niên, 2004 . - 140tr 14x20cm |
10 |  | Ngữ pháp căn bản Tiếng Anh =Understanding and using English Grammar Vĩnh Bá . - H.: NXB Văn Hóa Thông tin, 2010 . - 437tr 14x20cm |
11 |  | English Grammar in Use 130đề mục ngữ pháp tiếng anh thông dụng Trần Huỳnh Phúc . - TP HCM NXB Trẻ, 2004 . - 437tr. ; 14.5x20.5cm |
12 |  | Cẩm nang luyện thi TOEFL mới TOEFL Preparation Guide test of englinh as a foreign language Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh . - TP HCM NXB Trẻ, 2010 . - 6559tr 13x19cm Kèm theo đĩa CD |
13 |  | 12.000 câu đàm thoại Anh - Việt mọi tình huống. Tập 1 . - 1. - H.: NXBThanh niên, 2003 . - 340 tr:; 14x20cm. - ( ) |
14 |  | Tiếng Anh giao tiếp New headway / Minh Thu. Tập 2 . - 1. - H. : NXB Từ điển Bách Khoa . - tr. 100 ; 19x27cm. - ( ) |
15 |  | Cẩm nang sử dụng các thì Tiếng Anh . - H.: NXB ĐH Sư Phạm, 2004 . - 246tr 14x20cm |
16 |  | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh, Trình độ C . - H.: NXB Thế giới, 2000 . - 125tr 14x20cm |
17 |  | Cách phát âm và đánh dấu trọng âm Tiếng Anh . - NXB Đại học Sư Phạm, 2006 . - 186tr. : 14.5x20.5cm |
18 |  | Giao tiếp thương mại Anh-Việt . - TP HCM NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 . - 172tr. ; 9.5x17cm |
19 |  | Đàm thoại Tiếng Anh thương mại quốc tế Gia Huy,Như Hoa . - NXB Đà Nẵng, 2002 . - 336tr. ; 10x18cm |
20 |  | 10.000 câu đàm thoại Anh Việt thông dụng. =Mastering cource Modern english self - Learning Phạm Việt Thanh . - Đồng Nai. NXB Đồng Nai, 1999 . - 462tr 13x19cm |
21 |  | New Headway Elementary Student's book . - Oxford . - 159tr |
22 |  | New Headway Pre-intermediate Student's book . - 160tr. ; |
23 |  | Tự học đàm thoại Tiếng Anh T3 . - Thanh Niên, 2005 . - 183tr. ; 13x19cm |
24 |  | Tiếng Anh cho người đi nước ngoài . - NXB Thống kê, 2002 . - 259tr. ; 14.5x20.5cm |
25 |  | Tiếng Anh dành cho thư ký . - NXB Thống kê, 2002 . - 172tr. ; 14.5x20.5cm |
26 |  | Tiếng Anh trong giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày : English for Everyday Conversations & Activities . - NXB Trẻ, 2003 . - 91tr. : 20.5x28.5cm |
27 |  | Tiếng anh giao tiếp Newheadway : / Minh Thu Tập 2 . - . - H. : NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 95 tr |
28 |  | Tiếng Anh giao tiếp New headway : / Minh Thu. Tập 2 . - . - H. : NXB Từ điển Bách Khoa, 2013 . - 100 tr. ; 19x27 cm |
29 |  | 12.000 Câu đàm thoại Anh - Việt mọi tình huống Tập 2 . - H.: NXB Thanh Niên, 2004 : , . - 400tr: 14x20cm, 2004 |
30 |  | Tiếng Anh giao tiếp New headway : / Minh Thu. Tập 2 . - . - H. : NXB Từ điển Bách Khoa, 2011 . - 100tr. ; 19x27 cm |