KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  146  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển Tiếng Việt thông dụng: Vietnamese dictionary/ Như Ý - Nguyễn Văn Khang - Phan Xuân Khanh . - Lần 1. - Giáo dục, 1996 . - 1326tr. 14,5x20,5cm
2 Từ điển Tiếng Việt / Minh Tân - Thanh Nghi - Xuân Lãm . - Lần 1. - Thanh Hoá, 2005 . - 1568tr ; 13x19cm
3 Từ điển Tiếng Việt thông dụng ( bỏ túi ) Minh Tân - Thanh Nghi - Xuân Lãm . - Lần 1. - Thanh Hoá, 1999 . - 1406 10x16cm
4 Từ điển Tiếng Việt dùng cho học sinh . - Lần 1. - Thanh Niên, 2000 . - 663tr. 10x14,5cm
5 Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Như Ý - Thanh Kim - Việt Hùng . - Lần 1. - NXB Giáo dục, 1995 . - 453tr
6 Từ điển Pháp - Việt( tài chính-xã hôi) . - Lần 1. - Viện đại học Vạn Hạnh, 1970 . - 895tr
7 Văn phạm Pháp văn Grammaire Francaise . - Lần 1. - Đồng Nai, 1996 . - 380tr
8 Từ điển Việt - Pháp 100.000 từ / Đào Lợi . - Lần 1. - Đà Nẵng, 1997 . - 823tr
9 Từ điển Pháp - Việt Dictionnaire Francais-VietNamien . - Lần 1. - Thế giới, 1995 . - 1422tr
10 Từ điển Pháp -Việt 60.000 từ : Dictionnaire Francais - VietNamien . - Lần 1. - Đồng Nai, 1999 . - 837tr
11 Từ điền Việt - Anh : VIETNAMESE - ENGLISH DICTIONARY . - H. : NXB Văn Hóa - Thông Tin, 2002 . - 899tr ; 10 x 16 cm
12 Từ điển Việt - Anh : VIETNAMESE - ENGLISH DICTIONARY . - Lần 1. - H. : NXB Thế Giới, 2000 . - 2301tr ; 16 x 24 cm
13 Từ điển Việt Anh ( NEW EDITION) : VIETNAMESE - ENGLISH DICTIONARY . - H. : NXB Thế Giới, 2004 . - 2341tr
14 Tự điển Pháp - Pháp - Việt : FRANCAIS-FRANCAIS-VIETNAMIEN / Nhóm cộng sự . - H. : NXB Văn Hóa Thông Tin, 1999 . - 1454 tr ; 10 x 18 cm
15 Từ điển Pháp - Việt : Dictionnaire Francais - Vietnamien . - . - TP HCM. : NXB Thành phố hồ Chí Minh, 2000 . - 1939 tr. ; 16x24 cm
16 : / . - . - Hiệu quả của việc sử dụng tranh ảnh trong việc dạy từ vựng tại trường Smart-Kids, tỉnh Bắc Ninh . - 44tr.; 19x21cm
17 Tiếng trung 1 : / . - . - H. : , . - tr. ; cm
18 Tiếng trung 2 : / . - . - H. : , . - 343 tr. ; cm
19 Bài giảng tiếng trung 1 . - lần 1. - Bắc Giang : ĐH Nông - Lâm Bắc Giang, 2018 . - 146tr
20 Giáo trình hán ngữ 1 : / Quyển thượng tập 1 . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 157 tr. ; 19x27 cm
21 Giáo trình hán ngữ 6 : / Quyển hạ tập 3 . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 220 tr. ; 19x27 cm
22 Giáo trình hán ngữ 4 : / Quyển hạ tập 2 . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 169 tr. ; 19x27 cm
23 Giáo trình hán ngữ 3 : / Quyển thượng tập 2 . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 172 tr. ; 19x27 cm
24 Giáo trình hán ngữ 2 : / Quyển hạ tập 1 . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 231 tr. ; 19x27 cm
25 Giáo trình hán ngữ 5 : / Quyển thượng tập 3 . - . - H. : NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 191 tr. ; 19x27 cm
26 Giáo trình chuẩn HSK 3 : 标准教程 3 / Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - H. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019 . - 207 tr. ; 21x28 cm
27 Giáo trình chuẩn HSK 3 - Sách bài tập : 标准教程 3 / Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - . - H. : NXB Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016 . - 165 tr. ; 21x28 cm
28 Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt : / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Lần 1. - H. : Giáo dục, 2020 . - 307 tr. ; 21 cm
29 Tiếng Trung Quốc 10 : = 汉语 10 / Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Phó Thị Mai, Chu Quang Thắng . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2016 . - 191 tr. ; 24 cm
30 Bài giảng tiếng trung 10 : / Trần Lê Khánh Linh, Nguyễn Thị Thu Trang . - Lần 1. - BG. : Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang, 2020 . - 172 tr. ; 27 cm