1 |  | Bạn của nhà nông . - NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 185tr. ; 13x19cm |
2 |  | Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại / Bùi Thanh Hà, Giáp Kiều Hưng,.. . - Văn hóa dân tộc, 2006 . - 160tr. : 13x19cm |
3 |  | Giáo trình Trồng trọt cơ bản./ Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết, Phạm Văn Duệ, Nguyễn Thuận Châu . - H.: NXB Hà Nội, 2005 . - 146tr; 17x24cm |
4 |  | 450 giống cây trồng năng suất cao - Tập 2 . - Lao động xã hội, 2005 . - 216tr. ; 13x19cm |
5 |  | Kết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng năm 2003 . - H: NXB Nông nghiệp, 2004 . - 196tr. ; 19x27cm |
6 |  | Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình . - Tái bản lần thứ 3. - NXB Nông nghiệp, 2003 . - 119tr. ; 15x21cm |
7 |  | Giáo trình Kỹ thuật bảo quản nông sản. /TS. Trần Như Khuyên . - H.: NXB Nông nghiệp, 2006 . - 192tr 19x27cm |
8 |  | Các loài cây cố định đạm quan trọng trong sản xuất nông lâm nghiệp ở Việt Nam : / Nguyễn Ngọc Bình, PGS. TS Phạm Đức Tuấn, TS Nguyễn Huy Sơn . - H. : NXB Nông nghiệp, 2010 . - 136 tr. ; 19x27 cm |
9 |  | Từ điển thuật ngữ chọn giống cây trồng : Anh-Việt / Hoàng Tuyết Minh, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Đình Long . - . - H. : NXB Nông nghiệpb, 2005 . - 122 tr. ; 14.5x20.5 cm |
10 |  | Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng : Dùng trong các trường THCN . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 352tr |
11 |  | Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam . - H. : NXB Văn hóa dân tộc, 2005 . - 234 tr. ; 13x19 cm |
12 |  | Phương pháp kiểm định ruộng giống cây trồng & phương pháp kiểm tra tính đúng giống, độ thuần giống trên ô thí nghiệm đồng ruộng . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 23 tr. ; 19x27 cm |
13 |  | Hỏi đáp Kỹ thuật trồng trọt: / . - . - H. : NXB Văn hóa dân tộc, 2006 . - 240 tr. ; 13x19 cm |
14 |  | Chọn tạo, phục tráng và bảo tồn giống cây vô tính : Sách chuyên khảo / Đặng Trọng Lương, Trịnh Thị Thanh Hương . - . - H. : NXB Nông nghiệp, 2015 . - 200 tr. ; 14x20 cm |