KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  38  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển Việt - Anh Vietnamese - English dictionary . - H.: NXB Thanh Niên, 2002 . - 1082tr 10x16cm
2 Từ điển Tiếng Việt thông dụng: Vietnamese dictionary/ Như Ý - Nguyễn Văn Khang - Phan Xuân Khanh . - Lần 1. - Giáo dục, 1996 . - 1326tr. 14,5x20,5cm
3 Từ điển Tiếng Việt / Minh Tân - Thanh Nghi - Xuân Lãm . - Lần 1. - Thanh Hoá, 2005 . - 1568tr ; 13x19cm
4 Từ điển Tiếng Việt thông dụng ( bỏ túi ) Minh Tân - Thanh Nghi - Xuân Lãm . - Lần 1. - Thanh Hoá, 1999 . - 1406 10x16cm
5 Từ điển Tiếng Việt dùng cho học sinh . - Lần 1. - Thanh Niên, 2000 . - 663tr. 10x14,5cm
6 Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Như Ý - Thanh Kim - Việt Hùng . - Lần 1. - NXB Giáo dục, 1995 . - 453tr
7 Từ điển Pháp - Việt( tài chính-xã hôi) . - Lần 1. - Viện đại học Vạn Hạnh, 1970 . - 895tr
8 Từ điển Việt - Pháp 100.000 từ / Đào Lợi . - Lần 1. - Đà Nẵng, 1997 . - 823tr
9 Từ điển Pháp - Việt Dictionnaire Francais-VietNamien . - Lần 1. - Thế giới, 1995 . - 1422tr
10 Từ điển bách khoa Việt nam Tập 4, Từ T-Z . - H.: TT Từ Điển Bách Khoa Viêt Nam, 2005 . - 1165tr 19x27cm
11 Từ điển bách khoa Nông nghiệp Việt Nam . - H: NXB Nông nghiệp, 1991 . - 1398tr. ; 20x31cm
12 Từ điển Việt - Anh Vietnamese - English Dictionary . - H.: NXB Văn hoá Thông tin, 2005 . - 1283tr 16x24cm
13 Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary . - H.: hoá Thông tin, 2002 . - 1017tr 13x19cm
14 Từ điển Pháp -Việt 60.000 từ : Dictionnaire Francais - VietNamien . - Lần 1. - Đồng Nai, 1999 . - 837tr
15 Từ điển Xã hội học . - . - H. : NXB Thế Giới, 1994 . - 422 tr. ; 11.5x19cm
16 Từ điển Triết Học . - H.: NXB Văn hóa Thông tin, 2002 . - 1600tr. ; 19x27cm
17 Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 2, Từ E-M . - H. : TT Từ điển Bách Khoa Việt Nam, 2002 . - 1035tr. ; 19x27cm
18 Từ điển Bách khoa Việt Nam Tập 3, Từ N-S . - H. : TT Từ điển Bách Khoa Việt Nam, 2003 . - 876tr. ; 19x27cm
19 Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1,Từ A-Đ . - H. : TT Từ điển bách khoa Việt Nam, 1995 . - 963tr. ; 19x27cm
20 Từ điển Anh-Việt-Anh : ENGLISH-VIETNAMESE-ENGLISH / Thanh Ly . - Bến Tre : NXB Thanh Niên, 2003 . - 1328 tr ; 1o,5 x 15,5 cm
21 Từ điển Việt - Anh : VIETNAMESE - ENGLISH DICTIONARY . - Tp.HCM : NXB Thế Giới, 2000 . - 1384tr ; 14,5 x 20,5 cm
22 Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh : ENGLISH - VIETNAMESE, VIETNAMESE - ENGLISH . - Tp.HCM : NXB Văn Hóa Thông Tin, 2002 . - 1454tr ; 13 x 19 cm
23 Từ điển Việt - Anh : VIETNAMESE - ENGLISH DICTIONARY . - Lần 1. - H. : NXB Thế Giới, 2000 . - 2301tr ; 16 x 24 cm
24 Từ điển Việt Anh ( NEW EDITION) : VIETNAMESE - ENGLISH DICTIONARY . - H. : NXB Thế Giới, 2004 . - 2341tr
25 Từ điển Anh-Việt(khoảng 80.000 từ): English Vietnamese Dictionary / 2002 . - . - H. : NXB Văn hóa thông tin, 2002 . - 1253 tr. ; 13x19 cm
26 Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt, bách khoa về kinh doanh - Tài chính : Dictionary for the business world / . - Lần thứ 1. - Đồng Nai. : NXB Đồng Nai, 1997 . - 2018 tr. ; 14x20 cm
27 Từ điển các nhà phát minh và các phát minh / Larousse, Thomas de galiana, Michel rival . - Lần thứ 1. - H. : NXB Giáo Dục, 2002 . - 1278 tr. ; 16x24 cm
28 Từ điển bách khoa nông nghiệp : / Nguyễn Văn Trương, Trịnh Văn Thịnh . - Lần thứ 1. - H. : NXB Hà Nội, 1991 . - 454 tr. ; 19x27 cm
29 Từ điển Anh - Anh - Việt (119.000 từ) . - . - H. : NXB Thanh niên, 2000 . - 1013 tr. ; 10x16 cm
30 Từ điển Thổ nhưỡng học Anh-Việt=English-Vietnamese dictionary of soil science : English-Vietnamese dictionary of soil science . - . - H. : NXB Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 570 tr. ; 19x24 cm