1 |  | Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. / Nguyễn Đức Lượng, Giang Thế Bính . - H.: NXB KHKT, 2006 . - 247tr 20x30cm |
2 |  | Nấm men bia và ứng dụng / Nguyễn Thị Hiền - Trương Thị Hòa - Lê Lan Chi - Nguyễn Thu Hà . - Lần 1. - H. NXB Nông Nghiệp, 2001 . - 104tr. ; 19x27cm |
3 |  | Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CPI) trong nhà máy thực phẩm. /Nguyễn Kim Vũ, Bùi Bích Thủy . - H.: NXB KHKT, 2003 . - 103tr 16x24cm |
4 |  | Khoa học - Công nghệ malt và bia / PGS.TS. Lê Thanh Mai - ThS. Lê Thị Lan Chi - ThS. Nguyễn Tiến Thành - ThS. Lê Viết Thắng . - In lần thứ 2. - H. NXB KH&KT, 2009 . - 414tr. ; 19x27cm |
5 |  | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm / TS Đỗ Văn Chương, Ths Lê Thị Lan Chi . - NXB Lao động, 2010 . - 163tr. ; 19x26.5cm |
6 |  | Phân tích thực phẩm / ThS. Từ Việt Phú - ThS. Trần Thanh Đại . - Lần 1. - H. NXB Lao Động, 2010 . - 251tr. ; 19x26.5cm |
7 |  | Tiếng anh công nghệ sinh học / PGS.TS. Quản Lê Hà - ThS. Lê Thị Lan Chi . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2010 . - 211tr. ; 19x26.5 cm |
8 |  | Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm / ThS. Từ Việt Phú - ThS. Lê Thị Lan Chi . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2010 . - 239tr. ; 16x29.5 cm |
9 |  | Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực - thực phẩm / PGS.TS. Phan Thị Kim - PGS.TS. Trương Thị Hòa - ThS. Lê Thị Lan Chi . - Lần 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2003 . - 240tr. : 14.5x20.5cm |
10 |  | Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền . - In lần thứ hai. - H. : NXB KH&KT, 2006 . - 358tr. ; 19x27cm |
11 |  | Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm : =Food nutrtion, hygiene and safety / TS. Đỗ Văn Chương, Th.S Lê Thị Lan Chi, Th.S Trần Thanh Đại . - H. : NXB Lao Động, 2010 . - 163tr. ; 19x26cm |
12 |  | Công nghệ sản xuất Chè, Cà phê và ca cao . / Th.S Nguyễn Văn Tặng . - H. : NXB Lao Động, 2010 . - 267 tr. ; 19x27 cm |
13 |  | Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng : / PGS.TS Lê Gia Hy, PGS.TS Quản Lê Hà, TS Từ Việt Phú . - H. : NXB Giáo dục, 2012 . - 299 tr. ; 16x24 cm |
14 |  | Ngôn ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học : =The Language of Chemistry, food and biological technology in english . - Lần thứ 1. - H. : NXB ĐH Bách Khoa, 2001 . - 266 tr. ; 14x19 cm |
15 |  | Đánh giá thực trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh . - lần 1. - BG : ĐNLBG, 2017 . - 47tr + phụ lục : đĩa |
16 |  | Kế toán bán hàng tại công ty TNHH MTV Như Ý: BCTN/ Mai Thị Huyền . - . - BG: Lớp DL-KT 5A, 2017 . - 70tr. : bìa mềm, màu xanh ; 21x30 + đĩa CD |
17 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học : The language of biotechnology in English : Song ngữ Anh - Việt / . - Lần 1. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2016 . - 287 tr. ; 19x26 cm |
18 |  | Tìm hiểu dây chuyền chế biến trà gạo lứt Bồ công anh tại công ty cổ phần đầu tư Trường Phú: DCNTP 4A/ Nguyễn Thị Hiền, NHD Th,s Vũ Kiều Sâm . - lần thứ 1. - BG: ĐHNL, 2018 . - 56tr,: Đĩa |