1 |  | Các quá trình thiết bị trong hóa chất và thực phẩm, Tập 2; Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng . - H.: NXB KHKT, 2002 . - 320tr 16x24cm |
2 |  | Các quá trình thiết bị trong hóa chất và thực phẩm, Tập 3; Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt . - H.: NXB KHKT, 2003 . - 262tr 16x24cm |
3 |  | Các quá trình, thiết bị, trong hóa chất và thực phẩm, Tập 1; Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén . - H.: NXB KHKT, 2002 . - 262tr 16x24cm |
4 |  | Kỹ thuật chế biến lương thực T2 . - In lần thứ 2. - NXB KHKT, 2009 . - 284tr. ; 19x26.5cm |
5 |  | Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm / ThS. Từ Việt Phú - ThS. Lê Thị Lan Chi . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2010 . - 239tr. ; 16x29.5 cm |
6 |  | Công nghệ sản xuất malt và bia . - Tái bản có sửa chữa. - H. : NXB KH&KT, 2000 . - 520tr. : 14.5x20.5cm |
7 |  | Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền . - In lần thứ hai. - H. : NXB KH&KT, 2006 . - 358tr. ; 19x27cm |
8 |  | Ngôn ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ hóa học, thực phẩm và công nghệ sinh học : =The Language of Chemistry, food and biological technology in english . - Lần thứ 1. - H. : NXB ĐH Bách Khoa, 2001 . - 266 tr. ; 14x19 cm |
9 |  | Hóa học thực phẩm / Bùi Đức Hợi. Lưu Thuần . - Lần thứ 1. - H. : NXB Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 292 tr. ; 14x20 cm |
10 |  | Nghiên cứu các điều kiện công nghệ của quá trình sản xuất rượu từ Ngô: / . - Lần thứ 1. - ĐHNLBG: , 2005 . - 82tr : ; 20x30cm |
11 |  | Nghiên cứu quy trình xử lý bã quả làm phân bón hữu cơ vi sinh: / . - lần thứ 1. - ĐHNLBG: , 2005 . - 103tr ; 20x30cm : Bảng, biểu đồ, ảnh |
12 |  | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình xử lý chế phẩm kiviva trước thu hoạch để nâng cao chất lượng và khả năng bảo quản quả vải thiều . - lần 1. - H: Nông nghiệp, 2010 . - 118tr. : Minh họa màu ; 21x19 |
13 |  | Nghiên cứu quy trình sản xuất rau giá Đậu Tương: Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Thị Thanh Huyền . - . - BG: C-CNTP13A, 2015 . - 50 tr. Bảng biểu ; 19x27 cm |
14 |  | Nghiên cứu chế biến thử nghiệm kẹo gôm Atiso đỏ (Hibicus): Khóa luận tốt nghiệp/ Phạm Thị Bình . - . - BG: ,C-CNTP13A 2015 . - 57 tr. Bảng, Biểu đồ ; 19x27 cm |
15 |  | Nghiên cứu quy trình sản xuất nước trà gạo lức: Khóa luận tốt nghiệp/ Vũ Kiều Sâm . - . - BG: C-CNTP 13A, 2015 . - 59tr. Bảng, Biểu đồ; 19x27cm |
16 |  | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình chế biến cá rô phi Phile hun khói: Khóa luận tốt nghiệp/ Khổng Thị Thanh . - . - BG: C-CNTP 13A, 2015 . - 61tr, Bảng, Biểu đồ: 19x27cm |
17 |  | Công ty TNHH New Hope Hà Nội, chi nhánh Bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Đào Thị Vân Anh . - . - BG: C-CNTP 13A, 2015 . - 50tr: 19x27cm |
18 |  | Công ty cổ phần xuất khẩu bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Nguyễn Văn Lục . - . - BG: C-CNTP 13A, 2015 . - 41tr: 19x27cm |
19 |  | Công ty TNHH New Hope Hà Nội, chi nhánh Bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Đào Thị Vân Anh . - . - BG: C-CNTP 13A, 2015 . - 44tr: 19x27cm |
20 |  | Công ty TNHH New Hope Hà Nội, chi nhánh Bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Đào Thị Vân Anh . - . - BG: C-CNTP 13A, 2015 . - 54tr: 19x27cm |
21 |  | Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Nguyễn Văn Lục . - . - BG: C_CNTP 13A, 2015 . - 49tr: 19x27cm |
22 |  | Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Nguyễn Văn Lục . - . - BG: C-CNTP13A, 2015 . - 43tr: 19x27cm |
23 |  | Công ty TNHH New Hope Hà Nội, chi nhánh Bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Đào Thị Vân Anh . - . - :BG C-CNTP 13A, 2015 . - 56tr: 19x27cm |
24 |  | Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Bắc Giang: Báo cáo thực tập tốt nghiệp/ Nguyễn văn Lục . - . - BG: C-CNTP13A, 2015 . - 36tr: 19x27cm |
25 |  | Giáo trình Hoá học phân tích công cụ : / . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2010 . - 76 tr. ; 19x27 cm |
26 |  | Frozen Food science and Technology : , Judith A. Evans . - Lan thu 1. - : , . - 365tr : 27cm |
27 |  | Practical Food Microbiology : , Diane Roberts . - Lan thu 1. - London : Melody Greenwood . - 248tr: 27cm, |
28 |  | Freezing of fruits and vegetables : An agribusiness alternative for rural and semi - rural areas, Cagustavo v. barbosa-canovas, Bilge Altunakar, Danilo J. Mejia-Lorio . - Lan thu 1. - Italia : Food and agriculture Oganization of the united nations . - 83tr: 27cm, 2005 |
29 |  | Food additive : , Yehia El-Samragy . - Lan thu 1. - Croatia : . - 268tr: 27cm, 2012 |
30 |  | Biosafety and risk assessment in agricultural biotechnology : , Patricia L. Traynor, Robert Frederick, Muffy Koch . - Lan thu 1. - USA : Michigan State University . - 150tr: 27cm, |