KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  23  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thuỷ sản . - Lần 1. - H. Văn hóa dân tộc, 2006 . - 154tr. ; 13x19cm
2 Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập I / Thái Bá Hồ . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 160tr. ; 13x19 cm
3 Kỹ thuật nuôi trồng một số loại thủy sản : / Nguyễn Đức Chính - Nguyễn Thị Diệu Bích - Đặng Thanh Bình - Trần Văn Ân . - Lần 1. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2004 . - 184tr. ; 13x19 cm
4 Hướng dẫn nuôi cá ruộng, cá lồng và cá trong ao : / Phan Thị Lài - Nguyễn Văn Tó . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2005 . - 82tr. ; 13x19 cm
5 Sổ tay nuôi cá gia đình(ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng) . - nIn lần thứ tư có bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2000 . - 111tr. ; 13x19 cm
6 Sổ tay nuôi cá gia đình(ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng) . - In lần thứ tư có bổ sung. - TP.HCM : NXB Nông nghiệp, 1995 . - 111tr. ; 13x19 cm
7 Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Thái Bá Hồ . - Lần 1. - H. : NXB Lao động - Xã hội, . - 148tr. ; 13x19 cm
8 Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản : / Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Lệ Hà . - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 162 tr. ; 19x27 cm
9 Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập I / Thái Bá Hồ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 159tr. ; 13x19 cm
10 Số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1975 - 2000: = Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975 - 2000 . - lần thứ 1. - H. : NXB Thống kê, 2000 . - 586 tr. ; 16x24 cm
11 Số liệu thống kê ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn 1996 - 2000 : Statistics of agriculture and rural development 1996 - 2000 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2002 . - 599 tr. ; 20x30 cm
12 Hướng dẫn bộ tiêu chí quốc gia về nông thôn mới, các quy định về công tác quản lý nông lâm nghiệp, thuỷ sản, thuỷ lợi và chăn nuôi thú y năm 2009 : / Quý Long, Kim Thư (st) . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2009 . - 631 tr. ; 20x28 cm
13 Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư - Thủy toàn quốc : Lần thứ 4 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2009 . - 811 tr. ; 19x27 cm
14 Giáo trình Nuôi trồng thủy sản : Bùi Quang Tề . - Lần thứ 1. - H. : NXB ĐH NNHN, 1997 . - 161 tr. ; 19x27cm
15 Những người xây ngành thủy sản tập 1 . - H. : NXB NÔNG NGHIỆP, 2014 . - 552tr ; 16x24cm
16 Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản : / Lê Đức Ngoan, Ngô Hữu Toàn . - . - H. : Nông nghiệp, 2008 . - 259 tr. ; 18x25 cm
17 Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản : Nguyên liệu chế biến thủy sản / GS. Trần Trọng Cẩn (ch.b), Đỗ Minh Phụng, TS. Nguyễn Anh Tuấn,: Tập 1 . - lần 1. - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 255 tr. ; 21cm
18 Bài giảng nuôi trồng thủy sản nước ngọt : Tài liệu dùng cho hệ Đại học và Liên thông . - lần 1. - Bắc Giang : ĐH Nông - Lâm Bắc Giang, 2018 . - 90tr
19 Giáo trình vi sinh vật ứng dụng trong thuỷ sản : / Kim Văn Vạn (ch.b.), Trương Đình Hoài, Trịnh Thị Trang . - Lần 1. - H. : Đại học nông nghiệp Hà Nội, 2017 . - 130 tr. ; 19x27 cm
20 Giáo trình công nghệ chế biến thủy và hải sản : / Phan Thị Thanh Quế (ch.b.), Bùi Thị Quỳnh Hoa . - lần thứ 1. - Cần Thơ. : Đại học Cần Thơ, 2005 . - 115 tr. ; 16 cm
21 Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. : Nguyên liệu chế biến thuỷ sản / ;: Tập 1 . - lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 1990 . - 236 tr. ; cm
22 Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. : Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền / Nguyễn Trọng Cẩn (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn;: Tập 2 . - lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 1990 . - 392 tr. ; 16cm
23 Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thuỷ sản : / Trần Thị Luyến (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Lệ Hà . - lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 162 tr. ; 16 cm