1 |  | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thuỷ sản . - Lần 1. - H. Văn hóa dân tộc, 2006 . - 154tr. ; 13x19cm |
2 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập I / Thái Bá Hồ . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2005 . - 160tr. ; 13x19 cm |
3 |  | Kỹ thuật nuôi trồng một số loại thủy sản : / Nguyễn Đức Chính - Nguyễn Thị Diệu Bích - Đặng Thanh Bình - Trần Văn Ân . - Lần 1. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2004 . - 184tr. ; 13x19 cm |
4 |  | Hướng dẫn nuôi cá ruộng, cá lồng và cá trong ao : / Phan Thị Lài - Nguyễn Văn Tó . - Lần 1. - H. : NXB Lao động, 2005 . - 82tr. ; 13x19 cm |
5 |  | Sổ tay nuôi cá gia đình(ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng) . - nIn lần thứ tư có bổ sung. - H. : NXB Nông nghiệp, 2000 . - 111tr. ; 13x19 cm |
6 |  | Sổ tay nuôi cá gia đình(ương nuôi cá ao và nuôi cá lồng) . - In lần thứ tư có bổ sung. - TP.HCM : NXB Nông nghiệp, 1995 . - 111tr. ; 13x19 cm |
7 |  | Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Thái Bá Hồ . - Lần 1. - H. : NXB Lao động - Xã hội, . - 148tr. ; 13x19 cm |
8 |  | Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thủy sản : / Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Lệ Hà . - H. : NXB Nông nghiệp, 2012 . - 162 tr. ; 19x27 cm |
9 |  | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt . Tập I / Thái Bá Hồ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : NXB Nông nghiệp, 2004 . - 159tr. ; 13x19 cm |
10 |  | Số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1975 - 2000: = Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975 - 2000 . - lần thứ 1. - H. : NXB Thống kê, 2000 . - 586 tr. ; 16x24 cm |
11 |  | Số liệu thống kê ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn 1996 - 2000 : Statistics of agriculture and rural development 1996 - 2000 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông Nghiệp, 2002 . - 599 tr. ; 20x30 cm |
12 |  | Hướng dẫn bộ tiêu chí quốc gia về nông thôn mới, các quy định về công tác quản lý nông lâm nghiệp, thuỷ sản, thuỷ lợi và chăn nuôi thú y năm 2009 : / Quý Long, Kim Thư (st) . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2009 . - 631 tr. ; 20x28 cm |
13 |  | Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trẻ các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư - Thủy toàn quốc : Lần thứ 4 . - Lần thứ 1. - H. : NXB Nông nghiệp, 2009 . - 811 tr. ; 19x27 cm |
14 |  | Giáo trình Nuôi trồng thủy sản : Bùi Quang Tề . - Lần thứ 1. - H. : NXB ĐH NNHN, 1997 . - 161 tr. ; 19x27cm |
15 |  | Những người xây ngành thủy sản tập 1 . - H. : NXB NÔNG NGHIỆP, 2014 . - 552tr ; 16x24cm |
16 |  | Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản : / Lê Đức Ngoan, Ngô Hữu Toàn . - . - H. : Nông nghiệp, 2008 . - 259 tr. ; 18x25 cm |
17 |  | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản : Nguyên liệu chế biến thủy sản / GS. Trần Trọng Cẩn (ch.b), Đỗ Minh Phụng, TS. Nguyễn Anh Tuấn,: Tập 1 . - lần 1. - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 255 tr. ; 21cm |
18 |  | Bài giảng nuôi trồng thủy sản nước ngọt : Tài liệu dùng cho hệ Đại học và Liên thông . - lần 1. - Bắc Giang : ĐH Nông - Lâm Bắc Giang, 2018 . - 90tr |
19 |  | Giáo trình vi sinh vật ứng dụng trong thuỷ sản : / Kim Văn Vạn (ch.b.), Trương Đình Hoài, Trịnh Thị Trang . - Lần 1. - H. : Đại học nông nghiệp Hà Nội, 2017 . - 130 tr. ; 19x27 cm |
20 |  | Giáo trình công nghệ chế biến thủy và hải sản : / Phan Thị Thanh Quế (ch.b.), Bùi Thị Quỳnh Hoa . - lần thứ 1. - Cần Thơ. : Đại học Cần Thơ, 2005 . - 115 tr. ; 16 cm |
21 |  | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. : Nguyên liệu chế biến thuỷ sản / ;: Tập 1 . - lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 1990 . - 236 tr. ; cm |
22 |  | Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. : Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền / Nguyễn Trọng Cẩn (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn;: Tập 2 . - lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 1990 . - 392 tr. ; 16cm |
23 |  | Sản xuất các chế phẩm kỹ thuật và y dược từ phế liệu thuỷ sản : / Trần Thị Luyến (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Lệ Hà . - lần thứ 1. - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 162 tr. ; 16 cm |